XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB ngày 19-1-2021
7VG - 3VG - 15VG - 9VG - 12VG - 11VG | Đầu | Đuôi | ||||||||||||
ĐB | 23677 | 0 | 1,3 | |||||||||||
G1 | 32856 | 1 | 3,6,9 | |||||||||||
G2 | 88201 | 31483 | 2 | 0,1,2,7 | ||||||||||
G3 | 31721 | 22939 | 19393 | 3 | 3,8,9 | |||||||||
86338 | 94480 | 25520 | 4 | 6,8,8 | ||||||||||
G4 | 6750 | 4933 | 2122 | 0719 | 5 | 0,2,5,6 | ||||||||
G5 | 8448 | 8313 | 5584 | 6 | 7 | |||||||||
9527 | 1697 | 4703 | 7 | 7 | ||||||||||
G6 | 248 | 646 | 116 | 8 | 0,3,4 | |||||||||
G7 | 67 | 96 | 55 | 52 | 9 | 3,6,7 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB ngày 12-1-2021
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | Đầu | Đuôi | ||||||||||||
ĐB | 16592 | 0 | 1,1,1,5,6 | |||||||||||
G1 | 87355 | 1 | 1,6 | |||||||||||
G2 | 93491 | 45401 | 2 | 0 | ||||||||||
G3 | 68063 | 72753 | 35051 | 3 | 6 | |||||||||
60748 | 57701 | 15172 | 4 | 8 | ||||||||||
G4 | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | 5 | 1,3,3,5,6 | ||||||||
G5 | 7271 | 0472 | 4405 | 6 | 3 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | 7 | 1,2,2,7,9,9 | ||||||||||
G6 | 411 | 379 | 906 | 8 | 2,2 | |||||||||
G7 | 92 | 77 | 82 | 56 | 9 | 1,2,2 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB ngày 5-1-2021
9VZ - 7VZ - 3VZ - 12VZ - 8VZ - 5VZ | Đầu | Đuôi | ||||||||||||
ĐB | 19376 | 0 | 4,4,9 | |||||||||||
G1 | 05036 | 1 | 4,7 | |||||||||||
G2 | 43342 | 31276 | 2 | 3,4 | ||||||||||
G3 | 86804 | 90617 | 49547 | 3 | 0,6,7 | |||||||||
13368 | 07354 | 12554 | 4 | 2,7 | ||||||||||
G4 | 4737 | 7623 | 5214 | 9688 | 5 | 4,4,7 | ||||||||
G5 | 0265 | 9596 | 2704 | 6 | 5,6,8 | |||||||||
3998 | 3885 | 2430 | 7 | 0,6,6 | ||||||||||
G6 | 257 | 166 | 198 | 8 | 3,5,8 | |||||||||
G7 | 09 | 24 | 70 | 83 | 9 | 6,8,8 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB ngày 29-12-2020
2UG - 1UG - 3UG - 4UG - 6UG - 7UG | Đầu | Đuôi | ||||||||||||
ĐB | 63111 | 0 | 0,2,2,6,7 | |||||||||||
G1 | 97528 | 1 | 0,1,2,7,7,7 | |||||||||||
G2 | 50982 | 14050 | 2 | 1,1,8,9 | ||||||||||
G3 | 69821 | 74802 | 11417 | 3 | 2,9 | |||||||||
26541 | 90281 | 10317 | 4 | 1,5,6 | ||||||||||
G4 | 4779 | 8546 | 3565 | 9985 | 5 | 0 | ||||||||
G5 | 3429 | 3910 | 7187 | 6 | 5 | |||||||||
6912 | 3702 | 5600 | 7 | 9 | ||||||||||
G6 | 107 | 921 | 432 | 8 | 1,2,5,7 | |||||||||
G7 | 45 | 06 | 39 | 17 | 9 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB ngày 22-12-2020
2UQ - 4UQ - 1UQ - 6UQ - 9UQ - 11UQ | Đầu | Đuôi | ||||||||||||
ĐB | 81613 | 0 | 0,2,6,8 | |||||||||||
G1 | 23662 | 1 | 3,6 | |||||||||||
G2 | 44579 | 49780 | 2 | 8 | ||||||||||
G3 | 16806 | 07002 | 62808 | 3 | 6 | |||||||||
35975 | 61276 | 46471 | 4 | 3 | ||||||||||
G4 | 9700 | 1461 | 8428 | 0792 | 5 | 2,3 | ||||||||
G5 | 8252 | 2387 | 5785 | 6 | 0,1,2,2,4,7 | |||||||||
3416 | 5379 | 2964 | 7 | 1,5,6,9,9 | ||||||||||
G6 | 762 | 867 | 936 | 8 | 0,5,7 | |||||||||
G7 | 53 | 60 | 43 | 90 | 9 | 0,2 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB ngày 15-12-2020
11UZ - 5UZ - 14UZ - 6UZ - 15UZ - 13UZ | Đầu | Đuôi | ||||||||||||
ĐB | 61681 | 0 | 1,2,7 | |||||||||||
G1 | 08876 | 1 | 1,7 | |||||||||||
G2 | 44011 | 07975 | 2 | 0,5 | ||||||||||
G3 | 77941 | 47125 | 83041 | 3 | 1,4,8,9 | |||||||||
27038 | 53949 | 90667 | 4 | 1,1,4,9 | ||||||||||
G4 | 5397 | 9317 | 1272 | 1890 | 5 | 3,9 | ||||||||
G5 | 3339 | 3407 | 9944 | 6 | 7 | |||||||||
2231 | 7501 | 0459 | 7 | 2,5,6 | ||||||||||
G6 | 097 | 602 | 681 | 8 | 1,1,2 | |||||||||
G7 | 82 | 53 | 34 | 20 | 9 | 0,7,7 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB ngày 8-12-2020
5TG - 2TG - 12TG - 10TG - 8TG - 7TG | Đầu | Đuôi | ||||||||||||
ĐB | 06320 | 0 | 2,7,7 | |||||||||||
G1 | 13198 | 1 | 2,6,7,9 | |||||||||||
G2 | 27307 | 28417 | 2 | 0,6,7,8 | ||||||||||
G3 | 52727 | 50740 | 46179 | 3 | 1,6,7,9,9 | |||||||||
32250 | 69985 | 00416 | 4 | 0,2,3 | ||||||||||
G4 | 3443 | 4712 | 7907 | 4528 | 5 | 0 | ||||||||
G5 | 0442 | 1176 | 9939 | 6 | 8 | |||||||||
2531 | 8939 | 2237 | 7 | 3,6,9 | ||||||||||
G6 | 836 | 868 | 873 | 8 | 5 | |||||||||
G7 | 92 | 26 | 02 | 19 | 9 | 2,8 |
Xổ số miền Bắc thứ 3 do xổ số Quảng Ninh phát hành và được mở thưởng vào lúc 18h15’ thứ 3 hàng tuần tại trường quay 53E, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Ngoài ra, để nhận những cặp số chắc ăn nhất, có khả năng về cao nhất trong ngày. Mời bạn cùng tham khảo tại dự đoán XSMB
1. Cơ cấu giải thưởng, với 81.150 giải thưởng (27 lần quay với loại vé 10.000đ) như sau:
- 05 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 500.000.000đ
- 15 Giải nhất: mỗi giải trị giá : 10.000.000đ
- 30 Giải nhì: mỗi giải trị giá 5.000.000đ
- 90 Giải ba: mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 600 Giải tư: mỗi giải trị giá 400.000đ
- 900 Giải năm mỗi giải trị giá 200.000đ
- 4.500 Giải sáu mỗi giải trị giá 100.000đ
- 60.000 Giải bảy mỗi giải trị giá 40.000đ
- 12 Giải phụ của giải đặc biệt mỗi giải trị giá 25.000.000
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải như trong cơ cấu giải thưởng
2. Hướng dẫn đổi thưởng:
- Thời hạn lĩnh thưởng đối với các loại hình xổ số như xổ số truyền thống, lô tô, điện toán là 30 ngày, tính từ ngày mở thưởng. Nếu quá thời hạn trên thì vé trúng thưởng không còn giá trị.
- Đối với khách hàng trúng thưởng loại hình xổ số truyền thống: Lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00, tại Phòng Trả thưởng – số 53E Hàng Bài , Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội và các chi nhánh xổ số kiến thiết.
Xem thêm xổ số 3 miền