XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 13-1-2021
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
39
|
38
|
G7 |
587
|
362
|
037
|
G6 |
7774
4682
4037
|
5164
8260
5570
|
6053
8500
8331
|
G5 |
8988
|
1325
|
4847
|
G4 |
80061
71805
78083
30816
87871
79278
31606
|
44663
65206
64540
76411
82903
76699
86419
|
84432
87560
19685
23941
92071
64314
15793
|
G3 |
07283
72510
|
00616
93207
|
38633
91246
|
G2 |
91159
|
88110
|
34112
|
G1 |
25704
|
81586
|
72476
|
ĐB |
780398
|
066968
|
180585
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4,5,6 | 3,6,7 | 0 |
1 | 0,4,6 | 0,1,6,9 | 2,4 |
2 | 5 | ||
3 | 7 | 9 | 1,2,3,7,8 |
4 | 0 | 1,6,7 | |
5 | 9 | 3 | |
6 | 1 | 0,2,3,4,8 | 0 |
7 | 1,4,8 | 0 | 1,6 |
8 | 2,3,3,7,8 | 6 | 5,5 |
9 | 8 | 9 | 3 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 6-1-2021
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
01
|
29
|
61
|
G7 |
958
|
243
|
087
|
G6 |
3118
9746
6665
|
7179
4662
3522
|
6928
8129
1804
|
G5 |
5388
|
0695
|
8938
|
G4 |
81552
64284
88010
52758
57044
21306
18921
|
37204
33896
23448
06823
24201
97774
55185
|
69110
23804
11088
48017
45120
79333
59901
|
G3 |
52123
56397
|
68183
12304
|
19157
90661
|
G2 |
41860
|
59067
|
79612
|
G1 |
55607
|
06540
|
76893
|
ĐB |
768660
|
643304
|
804803
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,6,7 | 1,4,4,4 | 1,3,4,4 |
1 | 0,8 | 0,2,7 | |
2 | 1,3 | 2,3,9 | 0,8,9 |
3 | 3,8 | ||
4 | 4,6 | 0,3,8 | |
5 | 2,8,8 | 7 | |
6 | 0,0,5 | 2,7 | 1,1 |
7 | 4,9 | ||
8 | 4,8 | 3,5 | 7,8 |
9 | 7 | 5,6 | 3 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 30-12-2020
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
57
|
03
|
36
|
G7 |
450
|
919
|
573
|
G6 |
6765
0425
2746
|
1782
4387
8412
|
3204
9675
0784
|
G5 |
9570
|
8846
|
3509
|
G4 |
10988
83983
01297
72980
38564
17182
01094
|
34452
17989
11762
03266
62999
37206
94199
|
77727
36503
88564
94935
45099
41838
19870
|
G3 |
87913
61747
|
54853
15680
|
63444
64686
|
G2 |
89016
|
68615
|
98456
|
G1 |
82351
|
12893
|
64952
|
ĐB |
300918
|
241956
|
520116
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3,6 | 3,4,9 | |
1 | 3,6,8 | 2,5,9 | 6 |
2 | 5 | 7 | |
3 | 5,6,8 | ||
4 | 6,7 | 6 | 4 |
5 | 0,1,7 | 2,3,6 | 2,6 |
6 | 4,5 | 2,6 | 4 |
7 | 0 | 0,3,5 | |
8 | 0,2,3,8 | 0,2,7,9 | 4,6 |
9 | 4,7 | 3,9,9 | 9 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 23-12-2020
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
72
|
73
|
18
|
G7 |
414
|
961
|
692
|
G6 |
5313
6659
7378
|
2932
7467
1959
|
4543
2758
1109
|
G5 |
8499
|
6696
|
4521
|
G4 |
86923
10254
01021
46504
54433
27096
28749
|
80518
23932
01804
10566
85067
57851
76078
|
33973
94271
53487
20281
27891
13436
31190
|
G3 |
82734
22464
|
77915
67414
|
16119
88081
|
G2 |
28713
|
49126
|
29903
|
G1 |
93445
|
98463
|
39612
|
ĐB |
703964
|
320304
|
406149
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 4,4 | 3,9 |
1 | 3,3,4 | 4,5,8 | 2,8,9 |
2 | 1,3 | 6 | 1 |
3 | 3,4 | 2,2 | 6 |
4 | 5,9 | 3,9 | |
5 | 4,9 | 1,9 | 8 |
6 | 4,4 | 1,3,6,7,7 | |
7 | 2,8 | 3,8 | 1,3 |
8 | 1,1,7 | ||
9 | 6,9 | 6 | 0,1,2 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 16-12-2020
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
55
|
91
|
22
|
G7 |
553
|
825
|
677
|
G6 |
7070
2805
7844
|
2953
5526
5176
|
3105
6907
3291
|
G5 |
9703
|
8563
|
2438
|
G4 |
47475
00365
58517
30241
06264
17891
84578
|
81811
05426
79145
26013
82935
17854
43946
|
86730
11345
20862
67334
88903
34767
34306
|
G3 |
76485
61289
|
61479
00944
|
11495
93598
|
G2 |
35319
|
52509
|
48287
|
G1 |
83494
|
63238
|
41096
|
ĐB |
766901
|
848351
|
896536
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,3,5 | 9 | 3,5,6,7 |
1 | 7,9 | 1,3 | |
2 | 5,6,6 | 2 | |
3 | 5,8 | 0,4,6,8 | |
4 | 1,4 | 4,5,6 | 5 |
5 | 3,5 | 1,3,4 | |
6 | 4,5 | 3 | 2,7 |
7 | 0,5,8 | 6,9 | 7 |
8 | 5,9 | 7 | |
9 | 1,4 | 1 | 1,5,6,8 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 9-12-2020
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
46
|
84
|
G7 |
567
|
479
|
571
|
G6 |
8804
0110
4539
|
9644
3468
0256
|
4796
9773
8250
|
G5 |
0915
|
1525
|
3200
|
G4 |
83298
17494
42861
69569
20890
37413
23234
|
94931
69949
38890
98694
48420
40652
47120
|
02028
08485
51491
32239
21552
87873
30380
|
G3 |
70311
79502
|
88169
41281
|
38380
40730
|
G2 |
18210
|
47946
|
91992
|
G1 |
21769
|
90534
|
49212
|
ĐB |
512493
|
622766
|
305021
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2,4 | 0 | |
1 | 0,0,1,3,5 | 2 | |
2 | 0 | 0,0,5 | 1,8 |
3 | 4,9 | 1,4 | 0,9 |
4 | 4,6,6,9 | ||
5 | 2,6 | 0,2 | |
6 | 1,7,9,9 | 6,8,9 | |
7 | 9 | 1,3,3 | |
8 | 1 | 0,0,4,5 | |
9 | 0,3,4,8 | 0,4 | 1,2,6 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 2-12-2020
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
98
|
53
|
71
|
G7 |
350
|
409
|
848
|
G6 |
4411
8667
8636
|
0916
2369
1067
|
1049
5881
2509
|
G5 |
4587
|
4550
|
1919
|
G4 |
75684
48253
13469
83434
06242
11662
07586
|
17918
47151
73565
30467
43640
26914
07737
|
65224
87691
15612
16262
52006
00631
24988
|
G3 |
45326
49968
|
28466
80861
|
99592
88290
|
G2 |
09161
|
93951
|
60311
|
G1 |
62182
|
39344
|
78016
|
ĐB |
349463
|
462506
|
771553
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6,9 | 6,9 | |
1 | 1 | 4,6,8 | 1,2,6,9 |
2 | 6 | 4 | |
3 | 4,6 | 7 | 1 |
4 | 2 | 0,4 | 8,9 |
5 | 0,3 | 0,1,1,3 | 3 |
6 | 1,2,3,7,8,9 | 1,5,6,7,7,9 | 2 |
7 | 1 | ||
8 | 2,4,6,7 | 1,8 | |
9 | 8 | 0,1,2 |
XSMN t4 hàng tuần được mở thưởng trực tiếp vào thời gian từ 16h15p - 16h30p tại trường quay của 3 đài:
- Đài Đồng Nai
- Đài Cần Thơ
- Đài Sóc Trăng
Ngoài ra, để nhận những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
2. Quy định đổi thưởng
- Khách hàng trúng thưởng, cần đến trực tiếp tại công ty phát hành vé trúng hoặc đến đại lý vé gần nhất để lĩnh thưởng.
- Với giải trúng từ 10 triệu đồng trở lên khách hàng cần phải mang theo chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ chứng minh nhân thân như giấy phép lái xe, hộ khẩu.
- Khách hàng trúng thưởng được Công ty trả thưởng đủ giá trị giải thưởng một lần, bằng Việt Nam đồng theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng theo đề nghị của khách hàng.
- Khách hàng khi nhận thưởng phải nộp thuế Thu nhập cá nhân theo quy định của nhà nước.
- Khách hàng trúng thưởng được uỷ quyền cho cá nhân, tổ chức nhận thưởng thay theo quy định của pháp luật.
- Khách hàng được Công ty giữ bí mật về thông tin trả thưởng của cá nhân, ngoại trừ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng. Xem thêm xổ số 3 miền