Soi Cầu Ăn Thông Số Chuẩn Vào Bờ 3 Càng Ăn Ngay Cầu VIP Ăn Ngay Thông Tin Tuyệt Mật Cầu VIP Phát Lộc XSMB SXMB xo so mien trung Soi cầu lô MB Dự đoán XSMB XSMN T7 Xổ số miền Nam XSMN thứ 4
XSMN thứ tư - Xổ số miền Nam thứ 4
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 24-4-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 27 | 06 |
G7 | 710 | 052 | 889 |
G6 | 3710
8154
0910 | 1534
4427
2109 | 0979
5587
4688 |
G5 | 0493 | 3543 | 4371 |
G4 | 55554
59629
03395
69068
51832
82346
64160 | 76690
25995
64627
06891
52843
08849
18619 | 01609
38107
77768
28461
27585
95275
49728 |
G3 |
42657
45390 |
01272
23791 |
27992
41004 |
G2 | 72208 | 75504 | 80583 |
G1 | 37499 | 94164 | 99805 |
ĐB | 159380 | 564839 | 686889 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4,9 | 4,5,6,7,9 |
1 | 0,0,0,1 | 9 | |
2 | 9 | 7,7,7 | 8 |
3 | 2 | 4,9 | |
4 | 6 | 3,3,9 | |
5 | 4,4,7 | 2 | |
6 | 0,8 | 4 | 1,8 |
7 | 2 | 1,5,9 | |
8 | 0 | 3,5,7,8,9,9 | |
9 | 0,3,5,9 | 0,1,1,5 | 2 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 33 | 89 |
G7 | 740 | 288 | 132 |
G6 | 3505
9927
1632 | 3238
4089
7754 | 6566
3205
3147 |
G5 | 8031 | 2775 | 9943 |
G4 | 76918
51601
26010
38853
30389
04881
85544 | 31651
38507
10849
31897
75773
22060
24334 | 16374
00215
41541
57610
60921
27993
51714 |
G3 |
67229
66894 |
08540
08375 |
31047
13061 |
G2 | 19518 | 39330 | 25938 |
G1 | 99898 | 76953 | 41388 |
ĐB | 461037 | 659227 | 074764 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,2,5 | 7 | 5 |
1 | 0,8,8 | 0,4,5 | |
2 | 7,9 | 7 | 1 |
3 | 1,2,7 | 0,3,4,8 | 2,8 |
4 | 0,4 | 0,9 | 1,3,7,7 |
5 | 3 | 1,3,4 | |
6 | 0 | 1,4,6 | |
7 | 3,5,5 | 4 | |
8 | 1,9 | 8,9 | 8,9 |
9 | 4,8 | 7 | 3 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 69 | 75 |
G7 | 643 | 392 | 048 |
G6 | 6211
6412
1046 | 3956
7413
5966 | 1589
9819
2705 |
G5 | 4249 | 0406 | 8843 |
G4 | 88031
44882
98841
86298
84584
30857
90723 | 53233
68601
30634
37070
21831
20851
22947 | 25237
50956
04332
64243
87093
24999
53108 |
G3 |
18129
09560 |
77228
79605 |
73778
60988 |
G2 | 30674 | 81783 | 92252 |
G1 | 67926 | 87305 | 74107 |
ĐB | 893144 | 041655 | 940716 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,5,5,6 | 5,7,8 | |
1 | 1,2,7 | 3 | 6,9 |
2 | 3,6,9 | 8 | |
3 | 1 | 1,3,4 | 2,7 |
4 | 1,3,4,6,9 | 7 | 3,3,8 |
5 | 7 | 1,5,6 | 2,6 |
6 | 0 | 6,9 | |
7 | 4 | 0 | 5,8 |
8 | 2,4 | 3 | 8,9 |
9 | 8 | 2 | 3,9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 35 | 33 | 52 |
G7 | 659 | 172 | 766 |
G6 | 8157
4353
0007 | 6765
1014
2608 | 3550
5050
4603 |
G5 | 2284 | 8429 | 6797 |
G4 | 84218
28434
12461
99520
50326
41555
18003 | 45399
72248
29988
94251
00328
00379
82575 | 84125
59536
49268
42936
83913
06570
98998 |
G3 |
17036
92876 |
10878
69493 |
90390
53116 |
G2 | 86673 | 55093 | 43289 |
G1 | 11122 | 70600 | 59881 |
ĐB | 900047 | 786266 | 029677 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 0,8 | 3 |
1 | 8 | 4 | 3,6 |
2 | 0,2,6 | 8,9 | 5 |
3 | 4,5,6 | 3 | 6,6 |
4 | 7 | 8 | |
5 | 3,5,7,9 | 1 | 0,0,2 |
6 | 1 | 5,6 | 6,8 |
7 | 3,6 | 2,5,8,9 | 0,7 |
8 | 4 | 8 | 1,9 |
9 | 3,3,9 | 0,7,8 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 23 | 52 |
G7 | 217 | 346 | 440 |
G6 | 8030
9240
5594 | 6530
9253
9759 | 0398
4933
6721 |
G5 | 3423 | 9851 | 8183 |
G4 | 05905
87409
77452
05699
36419
38257
20583 | 89504
50742
87325
69688
45121
64555
27576 | 60111
63825
67113
30597
88437
20903
17635 |
G3 |
46352
72199 |
81934
25092 |
38944
33037 |
G2 | 25628 | 58542 | 50682 |
G1 | 99781 | 44758 | 61061 |
ĐB | 641923 | 573218 | 545740 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 5,9 | 4 | 3 |
1 | 7,9 | 8 | 1,3 |
2 | 3,3,8 | 1,3,5 | 1,5 |
3 | 0 | 0,4 | 3,5,7,7 |
4 | 0 | 2,2,6 | 0,0,4 |
5 | 2,2,7 | 1,3,5,8,9 | 2 |
6 | 0 | 1 | |
7 | 6 | ||
8 | 1,3 | 8 | 2,3 |
9 | 4,9,9 | 2 | 7,8 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 55 | 19 |
G7 | 571 | 941 | 933 |
G6 | 3438
5626
0319 | 5898
5369
7477 | 4833
9536
7022 |
G5 | 9928 | 6621 | 6386 |
G4 | 94047
44269
35651
96558
48957
15607
17465 | 63748
37709
51805
49947
82592
01533
52037 | 38147
94160
62009
83279
86774
62781
90468 |
G3 |
96339
91111 |
26869
45788 |
75316
79046 |
G2 | 82454 | 97634 | 55439 |
G1 | 74199 | 21406 | 80497 |
ĐB | 025092 | 945344 | 119537 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5,6,9 | 9 |
1 | 1,9 | 6,9 | |
2 | 5,6,8 | 1 | 2 |
3 | 8,9 | 3,4,7 | 3,3,6,7,9 |
4 | 7 | 1,4,7,8 | 6,7 |
5 | 1,4,7,8 | 5 | |
6 | 5,9 | 9,9 | 0,8 |
7 | 1 | 7 | 4,9 |
8 | 8 | 1,6 | |
9 | 2,9 | 2,8 | 7 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 52 | 16 | 71 |
G7 | 632 | 158 | 336 |
G6 | 4412
2023
2037 | 1786
7365
0616 | 0704
7297
7594 |
G5 | 0947 | 8093 | 0674 |
G4 | 72263
29752
49351
41208
14030
98778
13226 | 73635
57960
26137
61941
54506
50311
59247 | 92567
99866
92914
29388
02908
58457
15761 |
G3 |
13876
97886 |
58212
62591 |
53428
50400 |
G2 | 35937 | 45668 | 78980 |
G1 | 88333 | 28019 | 16672 |
ĐB | 074844 | 683872 | 909943 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 6 | 0,4,8 |
1 | 2 | 1,2,6,6,9 | 4 |
2 | 3,6 | 8 | |
3 | 0,2,3,7,7 | 5,7 | 6 |
4 | 4,7 | 1,7 | 3 |
5 | 1,2,2 | 8 | 7 |
6 | 3 | 0,5,8 | 1,6,7 |
7 | 6,8 | 2 | 1,2,4 |
8 | 6 | 6 | 0,8 |
9 | 1,3 | 4,7 |
XSMN Thứ 4 - Trực tiếp kết quả xổ số Miền Nam thứ 4 hàng tuần vào lúc 16h10 XSMN T4 - từ trường quay 3 đài:
- Đài Đồng Nai
- Đài Cần Thơ
- Đài Sóc Trăng
Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ tư tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, để nhận những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền