XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 7-4-2021
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
40
|
72
|
36
|
G7 |
918
|
118
|
585
|
G6 |
1629
1394
4019
|
6099
6229
4670
|
9569
2153
0496
|
G5 |
8102
|
9945
|
2358
|
G4 |
37457
37786
96909
98430
55426
98483
94543
|
01736
43813
82632
17717
30833
76083
82770
|
13244
35212
42557
70184
73296
84054
40806
|
G3 |
69330
84813
|
05235
04700
|
27764
07970
|
G2 |
90441
|
78389
|
77004
|
G1 |
91904
|
31485
|
53165
|
ĐB |
702542
|
357670
|
534417
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2,4,9 | 0 | 4,6 |
1 | 3,8,9 | 3,7,8 | 2,7 |
2 | 6,9 | 9 | |
3 | 0,0 | 2,3,5,6 | 6 |
4 | 0,1,2,3 | 5 | 4 |
5 | 7 | 3,4,7,8 | |
6 | 4,5,9 | ||
7 | 0,0,0,2 | 0 | |
8 | 3,6 | 3,5,9 | 4,5 |
9 | 4 | 9 | 6,6 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 31-3-2021
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
70
|
47
|
41
|
G7 |
347
|
996
|
407
|
G6 |
7594
5641
6745
|
9967
5584
7245
|
7501
8528
9824
|
G5 |
1560
|
7024
|
7433
|
G4 |
03715
29718
75673
31781
46238
38009
60675
|
89576
51198
95735
09552
61285
64927
22572
|
66766
74669
37889
69365
58606
74543
47847
|
G3 |
85991
18989
|
25645
87333
|
34721
07101
|
G2 |
93623
|
36430
|
61227
|
G1 |
86091
|
04777
|
65515
|
ĐB |
452523
|
771912
|
108660
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,1,6,7 | |
1 | 5,8 | 2 | 5 |
2 | 3,3 | 4,7 | 1,4,7,8 |
3 | 8 | 0,3,5 | 3 |
4 | 1,5,7 | 5,5,7 | 1,3,7 |
5 | 2 | ||
6 | 0 | 7 | 0,5,6,9 |
7 | 0,3,5 | 2,6,7 | |
8 | 1,9 | 4,5 | 9 |
9 | 1,1,4 | 6,8 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 24-3-2021
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
73
|
39
|
29
|
G7 |
581
|
691
|
585
|
G6 |
4348
5641
7183
|
8456
3319
6446
|
0328
3176
6851
|
G5 |
5953
|
9983
|
0488
|
G4 |
26175
99864
75486
55421
45086
62196
49709
|
12972
90024
62977
89297
46084
14718
80343
|
01444
28809
36437
42152
19764
34943
41584
|
G3 |
67059
00587
|
29856
30357
|
97547
48932
|
G2 |
83860
|
36301
|
84419
|
G1 |
21762
|
97633
|
54479
|
ĐB |
794871
|
138302
|
136389
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,2 | 9 |
1 | 8,9 | 9 | |
2 | 1 | 4 | 8,9 |
3 | 3,9 | 2,7 | |
4 | 1,8 | 3,6 | 3,4,7 |
5 | 3,9 | 6,6,7 | 1,2 |
6 | 0,2,4 | 4 | |
7 | 1,3,5 | 2,7 | 6,9 |
8 | 1,3,6,6,7 | 3,4 | 4,5,8,9 |
9 | 6 | 1,7 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 17-3-2021
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
16
|
24
|
G7 |
757
|
397
|
322
|
G6 |
8658
7908
7171
|
3779
9523
3684
|
7802
9572
8681
|
G5 |
4518
|
8640
|
3294
|
G4 |
89781
71944
87351
47650
48864
55872
12257
|
27553
18016
41654
31625
06959
30973
45116
|
19595
61085
30319
13002
94851
03961
19909
|
G3 |
65606
07642
|
67051
01770
|
82082
13515
|
G2 |
10116
|
84982
|
54294
|
G1 |
09813
|
70637
|
39868
|
ĐB |
358405
|
087019
|
970833
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 5,6,8 | 2,2,9 | |
1 | 3,6,8 | 6,6,6,9 | 5,9 |
2 | 3,5 | 2,4 | |
3 | 7 | 3 | |
4 | 2,4 | 0 | |
5 | 0,1,7,7,8 | 1,3,4,9 | 1 |
6 | 4 | 1,8 | |
7 | 1,2 | 0,3,9 | 2 |
8 | 0,1 | 2,4 | 1,2,5 |
9 | 7 | 4,4,5 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 10-3-2021
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
39
|
81
|
12
|
G7 |
631
|
701
|
491
|
G6 |
8368
8357
0881
|
5353
0144
3872
|
4133
0240
0889
|
G5 |
8500
|
3283
|
6796
|
G4 |
41247
60026
77766
69595
77275
25376
28110
|
28749
81856
91877
24187
03437
81337
21499
|
09171
67810
98616
84506
33200
85473
89638
|
G3 |
99600
69395
|
95880
34857
|
54695
83819
|
G2 |
88468
|
98224
|
54009
|
G1 |
04483
|
13475
|
85058
|
ĐB |
271627
|
811680
|
323383
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,0 | 1 | 0,6,9 |
1 | 0 | 0,2,6,9 | |
2 | 6,7 | 4 | |
3 | 1,9 | 7,7 | 3,8 |
4 | 7 | 4,9 | 0 |
5 | 7 | 3,6,7 | 8 |
6 | 6,8,8 | ||
7 | 5,6 | 2,5,7 | 1,3 |
8 | 1,3 | 0,0,1,3,7 | 3,9 |
9 | 5,5 | 9 | 1,5,6 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 3-3-2021
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
06
|
47
|
G7 |
065
|
222
|
127
|
G6 |
7558
6461
6842
|
6215
4816
7933
|
6470
6472
0714
|
G5 |
7193
|
2523
|
2962
|
G4 |
05993
53444
48080
89559
16888
23744
12345
|
77132
16282
27680
24815
84724
87059
08557
|
86931
79675
09519
85255
58821
60418
11558
|
G3 |
05120
77404
|
51102
31421
|
26544
70144
|
G2 |
07745
|
50151
|
42590
|
G1 |
13499
|
51374
|
72330
|
ĐB |
279699
|
414303
|
454847
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2,3,6 | |
1 | 5,5,6 | 4,8,9 | |
2 | 0 | 1,2,3,4 | 1,7 |
3 | 2 | 2,3 | 0,1 |
4 | 2,4,4,5,5 | 4,4,7,7 | |
5 | 8,9 | 1,7,9 | 5,8 |
6 | 1,5 | 2 | |
7 | 4 | 0,2,5 | |
8 | 0,8 | 0,2 | |
9 | 3,3,9,9 | 0 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 24-2-2021
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
88
|
15
|
38
|
G7 |
578
|
225
|
802
|
G6 |
0653
8217
3411
|
2165
5067
0569
|
7250
2618
1967
|
G5 |
9476
|
2165
|
5684
|
G4 |
48901
93341
49473
45969
16624
41649
62305
|
32000
05328
56819
25636
88257
06911
91478
|
01664
13912
60227
33314
48324
51502
60146
|
G3 |
36599
28637
|
21683
36942
|
79690
58224
|
G2 |
07366
|
98852
|
48184
|
G1 |
39181
|
94795
|
98909
|
ĐB |
967014
|
436986
|
062911
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | 0 | 2,2,9 |
1 | 1,4,7 | 1,5,9 | 1,2,4,8 |
2 | 4 | 5,8 | 4,4,7 |
3 | 7 | 6 | 8 |
4 | 1,9 | 2 | 6 |
5 | 3 | 2,7 | 0 |
6 | 6,9 | 5,5,7,9 | 4,7 |
7 | 3,6,8 | 8 | |
8 | 1,8 | 3,6 | 4,4 |
9 | 9 | 5 | 0 |
XSMN Thứ 4 ✅ Xổ Số Miền Nam Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp lúc 16h10 - SXMN thu 4 - XSMN T4 - KQXSMN thứ 4 gồm có 3 đài:
- Đài Đồng Nai
- Đài Cần Thơ
- Đài Sóc Trăng
Ngoài ra, để nhận những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
2. Quy định đổi thưởng
- Khách hàng trúng thưởng, cần đến trực tiếp tại công ty phát hành vé trúng hoặc đến đại lý vé gần nhất để lĩnh thưởng.
- Với giải trúng từ 10 triệu đồng trở lên khách hàng cần phải mang theo chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ chứng minh nhân thân như giấy phép lái xe, hộ khẩu.
- Khách hàng trúng thưởng được Công ty trả thưởng đủ giá trị giải thưởng một lần, bằng Việt Nam đồng theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng theo đề nghị của khách hàng.
- Khách hàng khi nhận thưởng phải nộp thuế Thu nhập cá nhân theo quy định của nhà nước.
- Khách hàng trúng thưởng được uỷ quyền cho cá nhân, tổ chức nhận thưởng thay theo quy định của pháp luật.
- Khách hàng được Công ty giữ bí mật về thông tin trả thưởng của cá nhân, ngoại trừ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng. Xem thêm xổ số 3 miền