XSMN thứ hai - Xổ số miền Nam thứ 2
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN ngày 22-4-2024
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 36 | 89 |
G7 | 630 | 717 | 409 |
G6 | 5258
2042
5126 | 2465
5294
1957 | 1673
1004
2060 |
G5 | 6452 | 8845 | 5316 |
G4 | 44942
24058
34478
97825
55023
83203
74191 | 91257
22443
16090
47153
81140
45221
40404 | 20506
61176
84385
09436
74627
73360
61470 |
G3 |
58414
12911 |
17597
84172 |
28904
94086 |
G2 | 76422 | 23089 | 59902 |
G1 | 10690 | 78848 | 23148 |
ĐB | 689897 | 760456 | 641398 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4 | 2,4,4,6,9 |
1 | 1,4 | 7 | 6 |
2 | 2,3,5,6 | 1 | 7 |
3 | 0 | 6 | 6 |
4 | 2,2 | 0,3,5,8 | 8 |
5 | 2,8,8 | 3,6,7,7 | |
6 | 5 | 0,0 | |
7 | 8 | 2 | 0,3,6 |
8 | 9 | 9 | 5,6,9 |
9 | 0,1,7 | 0,4,7 | 8 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 41 | 35 |
G7 | 494 | 833 | 148 |
G6 | 1973
0520
6979 | 5414
6950
8819 | 3158
0387
3139 |
G5 | 3468 | 5548 | 7848 |
G4 | 58492
62416
15278
19922
21500
56497
47467 | 60543
96122
77367
02549
58653
84818
92788 | 19556
08176
76180
20030
72217
53465
66468 |
G3 |
91018
28489 |
91127
49515 |
14948
24529 |
G2 | 63050 | 26044 | 71133 |
G1 | 24696 | 51884 | 45450 |
ĐB | 903684 | 746822 | 806843 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 6,8 | 4,5,8,9 | 7 |
2 | 0,2 | 2,2,7 | 9 |
3 | 3 | 0,3,5,9 | |
4 | 1,3,4,8,9 | 3,8,8,8 | |
5 | 0 | 0,3 | 0,6,8 |
6 | 7,8 | 7 | 5,8 |
7 | 3,8,9 | 6 | |
8 | 4,9 | 4,8 | 0,7 |
9 | 2,4,6,7,8 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 35 | 94 | 21 |
G7 | 190 | 329 | 389 |
G6 | 4191
4489
3914 | 3115
3225
0078 | 3869
5295
7772 |
G5 | 2524 | 0037 | 5003 |
G4 | 85601
28788
77598
53243
95456
80798
46147 | 66044
08285
24924
75626
01956
48827
49746 | 58555
99009
49396
06649
87007
45314
53297 |
G3 |
61472
28640 |
54419
78499 |
38391
10114 |
G2 | 06394 | 55890 | 05996 |
G1 | 98034 | 25639 | 40772 |
ĐB | 529215 | 516068 | 037856 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 | 3,7,9 | |
1 | 4,5 | 5,9 | 4,4 |
2 | 4 | 4,5,6,7,9 | 1 |
3 | 4,5 | 7,9 | |
4 | 0,3,7 | 4,6 | 9 |
5 | 6 | 6 | 5,6 |
6 | 8 | 9 | |
7 | 2 | 8 | 2,2 |
8 | 8,9 | 5 | 9 |
9 | 0,1,4,8,8 | 0,4,9 | 1,5,6,6,7 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 69 | 74 |
G7 | 465 | 500 | 584 |
G6 | 5390
8939
0659 | 5717
4668
9388 | 2674
0286
3872 |
G5 | 6691 | 3201 | 5728 |
G4 | 15817
30224
13916
74123
55436
32360
11249 | 76169
04561
45656
62651
74384
19731
81026 | 81305
38088
52599
78546
21351
07029
06111 |
G3 |
66871
47492 |
41043
41859 |
51811
60378 |
G2 | 11314 | 83277 | 72392 |
G1 | 65548 | 34258 | 31683 |
ĐB | 013739 | 792804 | 324964 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0,1,4 | 5 | |
1 | 4,6,7 | 7 | 1,1 |
2 | 3,4 | 6 | 8,9 |
3 | 6,9,9 | 1 | |
4 | 8,9 | 3 | 6 |
5 | 6,9 | 1,6,8,9 | 1 |
6 | 0,5 | 1,8,9,9 | 4 |
7 | 1 | 7 | 2,4,4,8 |
8 | 4,8 | 3,4,6,8 | |
9 | 0,1,2 | 2,9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 67 | 92 | 82 |
G7 | 530 | 836 | 178 |
G6 | 2766
7226
3632 | 5327
3426
3156 | 5467
5517
5188 |
G5 | 2857 | 9933 | 8635 |
G4 | 58685
96598
48018
09207
18085
12799
43906 | 57383
61617
22684
77726
40793
71711
59808 | 00428
35422
99090
64918
60736
25190
28279 |
G3 |
36656
30970 |
84681
47066 |
04763
48603 |
G2 | 57284 | 34654 | 14039 |
G1 | 83153 | 07015 | 79345 |
ĐB | 252048 | 860915 | 411785 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6,7 | 8 | 3 |
1 | 8 | 1,5,5,7 | 7,8 |
2 | 6 | 6,6,7 | 2,8 |
3 | 0,2 | 3,6 | 5,6,9 |
4 | 8 | 5 | |
5 | 3,6,7 | 4,6 | |
6 | 6,7 | 6 | 3,7 |
7 | 0 | 8,9 | |
8 | 4,5,5 | 1,3,4 | 2,5,8 |
9 | 8,9 | 2,3 | 0,0 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 10 | 42 |
G7 | 058 | 897 | 300 |
G6 | 7743
9335
3266 | 9266
8610
8060 | 1108
4733
2692 |
G5 | 1573 | 2432 | 4961 |
G4 | 54579
77625
43743
48378
56553
76005
11163 | 05038
04378
91688
52674
73520
12883
59742 | 95175
49494
36942
88976
95473
61440
93237 |
G3 |
15989
93908 |
45499
12144 |
51340
63768 |
G2 | 44115 | 79146 | 43368 |
G1 | 00315 | 70983 | 05026 |
ĐB | 318059 | 644940 | 093658 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 0,8 | |
1 | 5,5 | 0,0 | |
2 | 5 | 0 | 6 |
3 | 5 | 2,8 | 3,7 |
4 | 3,3 | 0,2,4,6 | 0,0,2,2 |
5 | 3,8,9 | 8 | |
6 | 3,4,6 | 0,6 | 1,8,8 |
7 | 3,8,9 | 4,8 | 3,5,6 |
8 | 9 | 3,3,8 | |
9 | 7,9 | 2,4 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 44 | 64 |
G7 | 498 | 951 | 981 |
G6 | 6740
7715
7290 | 4220
0777
8194 | 9125
5912
4093 |
G5 | 8424 | 8640 | 3858 |
G4 | 76577
59636
06686
08652
03645
50623
48867 | 17650
39731
96942
61302
56831
16021
74864 | 57884
13234
13765
76075
40039
53170
55092 |
G3 |
80707
77351 |
84421
99921 |
46845
53966 |
G2 | 27889 | 72594 | 11625 |
G1 | 34272 | 94695 | 37528 |
ĐB | 929658 | 290910 | 225934 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 7 | 2 | |
1 | 5 | 0 | 2 |
2 | 3,4 | 0,1,1,1 | 5,5,8 |
3 | 6 | 1,1 | 4,4,9 |
4 | 0,5 | 0,2,4 | 5 |
5 | 1,2,8 | 0,1 | 8 |
6 | 7 | 4 | 4,5,6 |
7 | 2,5,7 | 7 | 0,5 |
8 | 6,9 | 1,4 | |
9 | 0,8 | 4,4,5 | 2,3 |
XSMNt2 - XSMN thứ 2 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 2 hàng tuần trực tiếp 16h10 từ trường quay 3 đài: Đồng Tháp Thành Phố, Cà Mau trong đó đài chính (đài chánh) gồm có: TPHCM, 2 đài phụ: Đồng Tháp, Cà Mau
Trên một trang KQXSMN thứ 2 hàng tuần tổng hợp ✅ kết quả xổ số miền Nam thứ 2 các tuần tuần này, tuần rồi, tuần trước ✅ cùng với bảng thống kê đầu đuôi thứ 2 ở bên dưới nên dễ dàng theo dõi và rất tiện lợi
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo dự đoán hàng ngày tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất:
- Giải Đặc biệt có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
2. Quy định đổi thưởng
- Khách hàng trúng thưởng, cần đến trực tiếp tại công ty phát hành vé trúng hoặc đến đại lý vé gần nhất để lĩnh thưởng.
- Với giải trúng từ 10 triệu đồng trở lên khách hàng cần phải mang theo chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ chứng minh nhân thân như giấy phép lái xe, hộ khẩu.
- Khách hàng trúng thưởng được Công ty trả thưởng đủ giá trị giải thưởng một lần, bằng Việt Nam đồng theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng theo đề nghị của khách hàng.
- Khách hàng khi nhận thưởng phải nộp thuế Thu nhập cá nhân theo quy định của nhà nước.
- Khách hàng trúng thưởng được uỷ quyền cho cá nhân, tổ chức nhận thưởng thay theo quy định của pháp luật.
- Khách hàng được Công ty giữ bí mật về thông tin trả thưởng của cá nhân, ngoại trừ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng. Xem thêm xổ số 3 miền