XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN ngày 25-1-2021
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
24
|
55
|
52
|
G7 |
842
|
072
|
811
|
G6 |
0818
5602
3784
|
0096
7362
1287
|
2899
9149
2773
|
G5 |
2871
|
2321
|
0414
|
G4 |
52245
18337
19852
24244
02294
61708
21180
|
99600
81563
48356
90769
04651
70417
05215
|
59107
47910
27514
29410
11302
04853
19065
|
G3 |
80895
39446
|
21068
65729
|
88656
14880
|
G2 |
60660
|
29909
|
87885
|
G1 |
53509
|
98540
|
89452
|
ĐB |
145583
|
468826
|
757805
|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2,8,9 | 0,9 | 2,5,7 |
1 | 8 | 5,7 | 0,0,1,4,4 |
2 | 4 | 1,6,9 | |
3 | 7 | ||
4 | 2,4,5,6 | 0 | 9 |
5 | 2 | 1,5,6 | 2,2,3,6 |
6 | 0 | 2,3,8,9 | 5 |
7 | 1 | 2 | 3 |
8 | 0,3,4 | 7 | 0,5 |
9 | 4,5 | 6 | 9 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN ngày 18-1-2021
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
64
|
69
|
87
|
G7 |
349
|
264
|
832
|
G6 |
9684
5220
0584
|
3754
5055
2629
|
1793
5507
0022
|
G5 |
0521
|
5346
|
5198
|
G4 |
22396
51917
40556
07877
77927
32803
87517
|
93471
32355
35285
44604
10854
77308
15375
|
08410
32689
65788
90813
06619
91708
88535
|
G3 |
79682
68014
|
33689
90896
|
15582
61545
|
G2 |
52279
|
30247
|
17826
|
G1 |
10127
|
64825
|
88106
|
ĐB |
777204
|
301747
|
500868
|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3,4 | 4,8 | 6,7,8 |
1 | 4,7,7 | 0,3,9 | |
2 | 0,1,7,7 | 5,9 | 2,6 |
3 | 2,5 | ||
4 | 9 | 6,7,7 | 5 |
5 | 6 | 4,4,5,5 | |
6 | 4 | 4,9 | 8 |
7 | 7,9 | 1,5 | |
8 | 2,4,4 | 5,9 | 2,7,8,9 |
9 | 6 | 6 | 3,8 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN ngày 11-1-2021
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
53
|
39
|
23
|
G7 |
040
|
107
|
218
|
G6 |
6075
8076
2899
|
1878
2175
6007
|
6034
4898
5376
|
G5 |
3588
|
9456
|
9114
|
G4 |
21273
89601
19577
43122
78333
99464
89306
|
28439
10502
73035
59943
73892
09694
27413
|
60197
55027
01338
84106
65445
80707
63916
|
G3 |
14276
45418
|
63158
27477
|
84404
59692
|
G2 |
83509
|
13737
|
80898
|
G1 |
27479
|
11583
|
48476
|
ĐB |
953126
|
761778
|
045614
|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,6,9 | 2,7,7 | 4,6,7 |
1 | 8 | 3 | 4,4,6,8 |
2 | 2,6 | 3,7 | |
3 | 3 | 5,7,9,9 | 4,8 |
4 | 0 | 3 | 5 |
5 | 3 | 6,8 | |
6 | 4 | ||
7 | 3,5,6,6,7,9 | 5,7,8,8 | 6,6 |
8 | 8 | 3 | |
9 | 9 | 2,4 | 2,7,8,8 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN ngày 4-1-2021
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
61
|
82
|
37
|
G7 |
242
|
867
|
962
|
G6 |
8986
9330
4614
|
8781
2462
3583
|
0194
7632
2994
|
G5 |
1310
|
9583
|
2074
|
G4 |
63662
27298
61142
75318
62941
11731
07145
|
46790
23150
67045
87984
14232
21700
14255
|
89574
49644
64940
85086
76303
37312
41101
|
G3 |
92732
32906
|
90104
74861
|
38849
08647
|
G2 |
97786
|
62069
|
67390
|
G1 |
30428
|
74349
|
67621
|
ĐB |
693324
|
244959
|
482455
|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0,4 | 1,3 |
1 | 0,4,8 | 2 | |
2 | 4,8 | 1 | |
3 | 0,1,2 | 2 | 2,7 |
4 | 1,2,2,5 | 5,9 | 0,4,7,9 |
5 | 0,5,9 | 5 | |
6 | 1,2 | 1,2,7,9 | 2 |
7 | 4,4 | ||
8 | 6,6 | 1,2,3,3,4 | 6 |
9 | 8 | 0 | 0,4,4 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN ngày 28-12-2020
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
96
|
95
|
98
|
G7 |
820
|
459
|
051
|
G6 |
6467
8068
7363
|
3477
1830
7699
|
2335
0631
8819
|
G5 |
8331
|
2912
|
6465
|
G4 |
95702
59205
70289
58354
23927
14495
09202
|
55154
60017
83756
58871
09184
31920
21065
|
52522
97023
99262
31458
72056
26482
42377
|
G3 |
97767
58283
|
03040
76193
|
66924
76510
|
G2 |
05085
|
26267
|
93527
|
G1 |
21808
|
03424
|
89022
|
ĐB |
546044
|
380085
|
053281
|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2,2,5,8 | ||
1 | 2,7 | 0,9 | |
2 | 0,7 | 0,4 | 2,2,3,4,7 |
3 | 1 | 0 | 1,5 |
4 | 4 | 0 | |
5 | 4 | 4,6,9 | 1,6,8 |
6 | 3,7,7,8 | 5,7 | 2,5 |
7 | 1,7 | 7 | |
8 | 3,5,9 | 4,5 | 1,2 |
9 | 5,6 | 3,5,9 | 8 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN ngày 21-12-2020
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
11
|
37
|
G7 |
986
|
859
|
752
|
G6 |
1762
6615
8295
|
8391
9479
7094
|
6072
5814
5536
|
G5 |
0841
|
4726
|
9904
|
G4 |
75121
58663
76665
79076
19164
37273
38525
|
54485
64084
92915
27217
89372
73461
49270
|
00705
51470
87448
96876
39169
14491
73960
|
G3 |
56168
10140
|
16220
88380
|
24336
85501
|
G2 |
18435
|
09309
|
17371
|
G1 |
50634
|
80180
|
75186
|
ĐB |
008362
|
696867
|
454386
|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,4,5 | |
1 | 5 | 1,5,7 | 4 |
2 | 1,5 | 0,6 | |
3 | 4,5 | 6,6,7 | |
4 | 0,1 | 8 | |
5 | 9 | 2 | |
6 | 2,2,3,4,5,8 | 1,7 | 0,9 |
7 | 3,5,6 | 0,2,9 | 0,1,2,6 |
8 | 6 | 0,0,4,5 | 6,6 |
9 | 5 | 1,4 | 1 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN ngày 14-12-2020
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
71
|
78
|
08
|
G7 |
242
|
210
|
828
|
G6 |
7703
6454
2449
|
6594
9760
0562
|
0725
5544
2097
|
G5 |
6175
|
6277
|
4907
|
G4 |
12665
08304
81385
23168
54659
31764
38035
|
98974
00368
01128
06749
37839
22634
93796
|
08138
24580
40142
97206
67997
41895
30355
|
G3 |
24238
14611
|
61782
02169
|
52649
03542
|
G2 |
18969
|
37884
|
72945
|
G1 |
91478
|
40994
|
76055
|
ĐB |
091113
|
819479
|
836477
|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3,4 | 6,7,8 | |
1 | 1,3 | 0 | |
2 | 8 | 5,8 | |
3 | 5,8 | 4,9 | 8 |
4 | 2,9 | 9 | 2,2,4,5,9 |
5 | 4,9 | 5,5 | |
6 | 4,5,8,9 | 0,2,8,9 | |
7 | 1,5,8 | 4,7,8,9 | 7 |
8 | 5 | 2,4 | 0 |
9 | 4,4,6 | 5,7,7 |
XSMNt2 - XSMN thứ 2 - SXMN thứ 2 ✅ XSMN t2 - Xổ Số Miền Nam thứ 2 hàng tuần trực tiếp 16h10 - KQXSMN thứ 2 ✅ Xổ số Ba Đài Thứ 2: Đồng Tháp Thành Phố, Cà Mau trong đó đài chính (đài chánh) gồm có: TPHCM, 2 đài phụ: Đồng Tháp, Cà Mau
Trên một trang KQXSMN thứ 2 hàng tuần tổng hợp ✅ kết quả xổ số miền Nam thứ 2 các tuần tuần này, tuần rồi, tuần trước ✅ cùng với bảng thống kê đầu đuôi thứ 2 ở bên dưới nên dễ dàng theo dõi và rất tiện lợi
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo dự đoán hàng ngày tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất:
- Giải Đặc biệt có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
2. Quy định đổi thưởng
- Khách hàng trúng thưởng, cần đến trực tiếp tại công ty phát hành vé trúng hoặc đến đại lý vé gần nhất để lĩnh thưởng.
- Với giải trúng từ 10 triệu đồng trở lên khách hàng cần phải mang theo chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ chứng minh nhân thân như giấy phép lái xe, hộ khẩu.
- Khách hàng trúng thưởng được Công ty trả thưởng đủ giá trị giải thưởng một lần, bằng Việt Nam đồng theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng theo đề nghị của khách hàng.
- Khách hàng khi nhận thưởng phải nộp thuế Thu nhập cá nhân theo quy định của nhà nước.
- Khách hàng trúng thưởng được uỷ quyền cho cá nhân, tổ chức nhận thưởng thay theo quy định của pháp luật.
- Khách hàng được Công ty giữ bí mật về thông tin trả thưởng của cá nhân, ngoại trừ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng. Xem thêm xổ số 3 miền