XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN ngày 17-1-2021
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
26
|
79
|
G7 |
322
|
080
|
932
|
G6 |
9969
3911
4114
|
5810
6451
8553
|
8833
8476
7197
|
G5 |
7280
|
3387
|
0987
|
G4 |
76932
44016
31386
84419
12864
04408
41985
|
42439
77273
45530
41808
61692
27732
09767
|
27563
10811
63974
25821
82905
78904
71558
|
G3 |
81013
25109
|
31117
99654
|
33347
71549
|
G2 |
17074
|
14929
|
28520
|
G1 |
78646
|
14207
|
50019
|
ĐB |
468007
|
763087
|
149641
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 7,8,9 | 7,8 | 4,5 |
1 | 1,3,4,6,6,9 | 0,7 | 1,9 |
2 | 2 | 6,9 | 0,1 |
3 | 2 | 0,2,9 | 2,3 |
4 | 6 | 1,7,9 | |
5 | 1,3,4 | 8 | |
6 | 4,9 | 7 | 3 |
7 | 4 | 3 | 4,6,9 |
8 | 0,5,6 | 0,7,7 | 7 |
9 | 2 | 7 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN ngày 10-1-2021
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
97
|
44
|
38
|
G7 |
388
|
741
|
358
|
G6 |
5208
6336
1291
|
3914
6841
3648
|
6766
1443
7990
|
G5 |
5383
|
0930
|
2023
|
G4 |
39454
55668
47992
89336
02624
32929
93414
|
45814
69385
52121
31220
96543
78640
99267
|
16953
20553
16134
67899
93172
81250
67869
|
G3 |
08753
94426
|
21223
91180
|
22989
78591
|
G2 |
58161
|
36616
|
65255
|
G1 |
82472
|
06105
|
17682
|
ĐB |
263301
|
661092
|
037613
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | 5 | |
1 | 4 | 4,4,6 | 3 |
2 | 4,6,9 | 0,1,3 | 3 |
3 | 6,6 | 0 | 4,8 |
4 | 0,1,1,3,4,8 | 3 | |
5 | 3,4 | 0,3,3,5,8 | |
6 | 1,8 | 7 | 6,9 |
7 | 2 | 2 | |
8 | 3,8 | 0,5 | 2,9 |
9 | 1,2,7 | 2 | 0,1,9 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN ngày 3-1-2021
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
97
|
76
|
95
|
G7 |
794
|
852
|
948
|
G6 |
3721
6645
0810
|
4224
5358
5571
|
0063
9264
9761
|
G5 |
5129
|
8440
|
0856
|
G4 |
02945
11014
73738
64170
40910
61750
41659
|
33674
41793
69079
41066
98513
67873
49480
|
43110
91817
43728
42486
71125
63824
89560
|
G3 |
91080
69230
|
98788
36481
|
55980
64832
|
G2 |
74754
|
23413
|
05186
|
G1 |
30332
|
53732
|
36981
|
ĐB |
025197
|
366980
|
625746
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | 0,0,4 | 3,3 | 0,7 |
2 | 1,9 | 4 | 4,5,8 |
3 | 0,2,8 | 2 | 2 |
4 | 5,5 | 0 | 6,8 |
5 | 0,4,9 | 2,8 | 6 |
6 | 6 | 0,1,3,4 | |
7 | 0 | 1,3,4,6,9 | |
8 | 0 | 0,0,1,8 | 0,1,6,6 |
9 | 4,7,7 | 3 | 5 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN ngày 27-12-2020
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
57
|
74
|
65
|
G7 |
156
|
116
|
828
|
G6 |
0049
2166
3230
|
9578
2920
2898
|
0016
5142
4427
|
G5 |
3568
|
4468
|
5938
|
G4 |
29107
49925
62444
59327
25868
69403
88248
|
53246
48285
00887
61927
49393
08151
72901
|
36367
13671
96713
36100
36183
17630
90218
|
G3 |
87098
00043
|
70793
89569
|
65823
03001
|
G2 |
04944
|
87659
|
06774
|
G1 |
56042
|
42416
|
41822
|
ĐB |
055833
|
885252
|
601438
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 1 | 0,1 |
1 | 6,6 | 3,6,8 | |
2 | 5,7 | 0,7 | 2,3,7,8 |
3 | 0,3 | 0,8,8 | |
4 | 2,3,4,4,8,9 | 6 | 2 |
5 | 6,7 | 1,2,9 | |
6 | 6,8,8 | 8,9 | 5,7 |
7 | 4,8 | 1,4 | |
8 | 5,7 | 3 | |
9 | 8 | 3,3,8 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN ngày 20-12-2020
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
51
|
99
|
03
|
G7 |
888
|
387
|
820
|
G6 |
8630
0659
4321
|
5262
3998
2293
|
6046
3373
9775
|
G5 |
9573
|
4677
|
4805
|
G4 |
09272
28688
56461
68029
16104
70372
26287
|
82305
71967
05515
32694
67116
11079
46072
|
49526
39633
40635
65958
37676
93687
03970
|
G3 |
96774
01813
|
21620
63206
|
35773
40785
|
G2 |
47277
|
90677
|
99242
|
G1 |
90612
|
17063
|
74628
|
ĐB |
394902
|
287825
|
344270
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,4 | 5,6 | 3,5 |
1 | 2,3 | 5,6 | |
2 | 1,9 | 0,5 | 0,6,8 |
3 | 0 | 3,5 | |
4 | 2,6 | ||
5 | 1,9 | 8 | |
6 | 1 | 2,3,7 | |
7 | 2,2,3,4,7 | 2,7,7,9 | 0,0,3,3,5,6 |
8 | 7,8,8 | 7 | 5,7 |
9 | 3,4,8,9 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN ngày 13-12-2020
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
95
|
58
|
11
|
G7 |
054
|
056
|
438
|
G6 |
1986
8238
7278
|
2846
6812
4044
|
0188
8212
6106
|
G5 |
6478
|
2660
|
2569
|
G4 |
34391
17020
01599
42766
37201
71459
78272
|
82298
12479
62693
31190
80406
89737
59315
|
43572
62398
19660
52431
93219
27671
35084
|
G3 |
33770
51600
|
70048
20088
|
90534
39093
|
G2 |
85350
|
26554
|
67532
|
G1 |
25349
|
68293
|
68583
|
ĐB |
737529
|
899104
|
351947
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,1 | 4,6 | 6 |
1 | 2,5 | 1,2,9 | |
2 | 0,9 | ||
3 | 8 | 7 | 1,2,4,8 |
4 | 9 | 4,6,8 | 7 |
5 | 0,4,9 | 4,6,8 | |
6 | 6 | 0 | 0,9 |
7 | 0,2,8,8 | 9 | 1,2 |
8 | 6 | 8 | 3,4,8 |
9 | 1,5,9 | 0,3,3,8 | 3,8 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN ngày 6-12-2020
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
85
|
45
|
70
|
G7 |
719
|
993
|
437
|
G6 |
6627
0542
1373
|
0269
0187
6560
|
8248
1482
0187
|
G5 |
7325
|
7500
|
1882
|
G4 |
43741
33277
65960
58498
34342
43850
46413
|
91060
22587
27632
33970
87068
75053
95159
|
42873
10676
49701
10735
75066
59937
99655
|
G3 |
47690
35390
|
12050
03026
|
71289
13860
|
G2 |
57105
|
48265
|
47113
|
G1 |
73843
|
34411
|
77793
|
ĐB |
865890
|
340364
|
860930
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 | 1 |
1 | 3,9 | 1 | 3 |
2 | 5,7 | 6 | |
3 | 2 | 0,5,7,7 | |
4 | 1,2,2,3 | 5 | 8 |
5 | 0 | 0,3,9 | 5 |
6 | 0 | 0,0,4,5,8,9 | 0,6 |
7 | 3,7 | 0 | 0,3,6 |
8 | 5 | 7,7 | 2,2,7,9 |
9 | 0,0,0,8 | 3 | 3 |
XSMN Chủ nhật hàng tuần quay thưởng vào lúc 16h15’ tại công ty xổ số kiến thiết thuộc tỉnh có lịch mở thưởng trong ngày hôm đó
Ngoài ra, các chuyên gia phân tích từ kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần để đưa ra những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam chủ nhật mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
- Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
- Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
- Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
- Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
- Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
- Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
- Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
2. Quy định đổi thưởng
- Khách hàng trúng thưởng, cần đến trực tiếp tại công ty phát hành vé trúng hoặc đến đại lý vé gần nhất để lĩnh thưởng.
- Với giải trúng từ 10 triệu đồng trở lên khách hàng cần phải mang theo chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ chứng minh nhân thân như giấy phép lái xe, hộ khẩu.
- Khách hàng trúng thưởng được Công ty trả thưởng đủ giá trị giải thưởng một lần, bằng Việt Nam đồng theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng theo đề nghị của khách hàng.
- Khách hàng khi nhận thưởng phải nộp thuế Thu nhập cá nhân theo quy định của nhà nước.
- Khách hàng trúng thưởng được uỷ quyền cho cá nhân, tổ chức nhận thưởng thay theo quy định của pháp luật.
- Khách hàng được Công ty giữ bí mật về thông tin trả thưởng của cá nhân, ngoại trừ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng!. Xem thêm xổ số 3 miền