XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN ngày 12-1-2021
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
88336
43009
68605
51719
43220
94158
47201
|
58383
82217
79804
47281
88327
73955
82130
|
14162
98020
98273
83246
06886
88386
60098
|
G3 |
76219
52285
|
63853
27531
|
20946
60205
|
G2 |
17772
|
98337
|
83395
|
G1 |
68296
|
94467
|
27038
|
ĐB |
695252
|
187568
|
425219
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN ngày 5-1-2021
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
11
|
19
|
G7 |
340
|
629
|
020
|
G6 |
1293
5406
7655
|
0683
2815
0721
|
7165
3861
7475
|
G5 |
3533
|
9055
|
8419
|
G4 |
43249
74570
74513
63943
62317
67147
40767
|
94352
68893
94638
27105
85213
15904
20165
|
52084
69548
72771
76856
70775
94947
97350
|
G3 |
88687
60770
|
54470
93751
|
16515
76865
|
G2 |
84283
|
34859
|
37914
|
G1 |
51608
|
91460
|
53981
|
ĐB |
231991
|
282263
|
279913
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 2,6,8 | 4,5 | |
1 | 3,7 | 1,3,5 | 3,4,5,9,9 |
2 | 1,9 | 0 | |
3 | 3 | 8 | |
4 | 0,3,7,9 | 7,8 | |
5 | 5 | 1,2,5,9 | 0,6 |
6 | 7 | 0,3,5 | 1,5,5 |
7 | 0,0 | 0 | 1,5,5 |
8 | 3,7 | 3 | 1,4 |
9 | 1,3 | 3 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN ngày 29-12-2020
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
05
|
41
|
G7 |
873
|
993
|
082
|
G6 |
8908
9682
4145
|
6852
8217
0979
|
9866
4600
9091
|
G5 |
8379
|
7425
|
5485
|
G4 |
60476
48300
99833
84562
91983
85269
78903
|
09427
25998
01813
73236
72273
46747
14019
|
84415
77818
40649
41024
50582
73601
27142
|
G3 |
00844
59316
|
02080
10565
|
65025
08053
|
G2 |
18926
|
92664
|
72985
|
G1 |
33247
|
39993
|
17546
|
ĐB |
053859
|
585231
|
703033
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0,3,8 | 5 | 0,1 |
1 | 6 | 3,7,9 | 5,8 |
2 | 6 | 5,7 | 4,5 |
3 | 3 | 1,6 | 3 |
4 | 4,5,7 | 7 | 1,2,6,9 |
5 | 9 | 2 | 3 |
6 | 2,9 | 4,5 | 6 |
7 | 3,6,9 | 3,9 | |
8 | 1,2,3 | 0 | 2,2,5,5 |
9 | 3,3,8 | 1 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN ngày 22-12-2020
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
15
|
53
|
16
|
G7 |
641
|
962
|
061
|
G6 |
7941
8677
0546
|
0138
4711
2551
|
0704
9550
9751
|
G5 |
9485
|
0007
|
9432
|
G4 |
51980
55782
09942
62191
73943
36335
77044
|
81313
73869
63246
13697
79717
50575
97879
|
47003
56749
43115
88649
33515
45557
70573
|
G3 |
22369
94254
|
95273
19516
|
42719
61896
|
G2 |
73895
|
18726
|
88105
|
G1 |
67738
|
80247
|
30257
|
ĐB |
167738
|
151893
|
746403
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 | 3,3,4,5 | |
1 | 5 | 1,3,6,7 | 5,5,6,9 |
2 | 6 | ||
3 | 5,8,8 | 8 | 2 |
4 | 1,1,2,3,4,6 | 6,7 | 9,9 |
5 | 4 | 1,3 | 0,1,7,7 |
6 | 9 | 2,9 | 1 |
7 | 7 | 3,5,9 | 3 |
8 | 0,2,5 | ||
9 | 1,5 | 3,7 | 6 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN ngày 15-12-2020
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
95
|
99
|
G7 |
711
|
547
|
839
|
G6 |
0137
6092
6346
|
8292
9615
9381
|
2254
6621
5549
|
G5 |
5866
|
7098
|
7897
|
G4 |
82696
45134
60977
57485
05635
40094
31522
|
42557
95162
41568
63713
56563
50726
28959
|
66029
55919
31160
74601
87088
19708
50214
|
G3 |
75633
54108
|
96311
22165
|
19243
82890
|
G2 |
81877
|
14132
|
08171
|
G1 |
68297
|
03211
|
30330
|
ĐB |
415182
|
462072
|
235710
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 8 | 1,8 | |
1 | 1,4 | 1,1,3,5 | 0,4,9 |
2 | 2 | 6 | 1,9 |
3 | 3,4,5,7 | 2 | 0,9 |
4 | 6 | 7 | 3,9 |
5 | 7,9 | 4 | |
6 | 6 | 2,3,5,8 | 0 |
7 | 7,7 | 2 | 1 |
8 | 2,5 | 1 | 8 |
9 | 2,4,6,7 | 2,5,8 | 0,7,9 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN ngày 8-12-2020
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
17
|
64
|
G7 |
872
|
322
|
095
|
G6 |
3926
8446
4487
|
0695
4437
2582
|
3136
0073
8376
|
G5 |
7841
|
5269
|
0538
|
G4 |
90777
07106
41790
67665
35376
40419
21365
|
32920
33185
62890
78552
77675
34853
81612
|
92578
60019
88451
58756
51140
71427
88959
|
G3 |
91436
54265
|
84513
91339
|
71893
62018
|
G2 |
80012
|
37343
|
20847
|
G1 |
75567
|
60751
|
49844
|
ĐB |
416867
|
340509
|
264629
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 6 | 9 | |
1 | 2,9 | 2,3,7 | 8,9 |
2 | 0,6 | 0,2 | 7,9 |
3 | 6 | 7,9 | 6,8 |
4 | 1,6 | 3 | 0,4,7 |
5 | 1,2,3 | 1,6,9 | |
6 | 5,5,5,7,7 | 9 | 4 |
7 | 2,6,7 | 5 | 3,6,8 |
8 | 7 | 2,5 | |
9 | 0 | 0,5 | 3,5 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN ngày 1-12-2020
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
01
|
32
|
12
|
G7 |
580
|
652
|
370
|
G6 |
9541
3934
1820
|
5419
8177
7991
|
4229
0206
6045
|
G5 |
3825
|
3481
|
7161
|
G4 |
71063
83115
25551
96601
86059
85323
44319
|
60213
24106
26885
25310
16647
88876
37939
|
44710
05463
61070
78803
98400
50672
34474
|
G3 |
48797
91681
|
32707
52829
|
65080
58309
|
G2 |
09816
|
76217
|
39991
|
G1 |
28507
|
02141
|
05698
|
ĐB |
780964
|
983778
|
357945
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,1,7 | 6,7 | 0,3,6,9 |
1 | 5,6,9 | 0,3,7,9 | 0,2 |
2 | 0,3,5 | 9 | 9 |
3 | 4 | 2,9 | |
4 | 1 | 1,7 | 5,5 |
5 | 1,9 | 2 | |
6 | 3,4 | 1,3 | |
7 | 6,7,8 | 0,0,2,4 | |
8 | 0,1 | 1,5 | 0 |
9 | 7 | 1 | 1,8 |
XSMN t3 hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng trực tiếp vào thời gian từ 16h15p - 16h30p tại trường quay xổ số 3 đài miền Nam: Bà Rịa Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre trong đó đài chính (đài chánh) gồm có: Vũng Tàu, 2 đài phụ: Bạc Liêu, Bến Tre
Ngoài ra, để nhận những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
2. Quy định đổi thưởng
- Khách hàng trúng thưởng, cần đến trực tiếp tại công ty phát hành vé trúng hoặc đến đại lý vé gần nhất để lĩnh thưởng.
- Với giải trúng từ 10 triệu đồng trở lên khách hàng cần phải mang theo chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ chứng minh nhân thân như giấy phép lái xe, hộ khẩu.
- Khách hàng trúng thưởng được Công ty trả thưởng đủ giá trị giải thưởng một lần, bằng Việt Nam đồng theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng theo đề nghị của khách hàng.
- Khách hàng khi nhận thưởng phải nộp thuế thu nhập cá nhân theo quy định của nhà nước.
- Khách hàng trúng thưởng được uỷ quyền cho cá nhân, tổ chức nhận thưởng thay theo quy định của pháp luật.
- Khách hàng được Công ty giữ bí mật về thông tin trả thưởng của cá nhân, ngoại trừ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng. Xem thêm xổ số 3 miền