Soi Cầu Ăn Thông Số Chuẩn Vào Bờ 3 Càng Ăn Ngay Cầu VIP Ăn Ngay Thông Tin Tuyệt Mật Cầu VIP Phát Lộc XSMB SXMB xo so mien trung Soi cầu lô MB Dự đoán XSMB XSMN T7 Xổ số miền Nam
XSMN thứ sáu - Xổ số miền Nam thứ 6
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 15-3-2024
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 83 | 13 | 71 |
G7 | 852 | 000 | 762 |
G6 | 9301
0392
9016 | 2101
2453
9449 | 1373
9264
9945 |
G5 | 0755 | 0201 | 6800 |
G4 | 03453
85386
16074
47736
62147
65235
23625 | 18798
57793
82219
06053
21546
39305
38834 | 89372
83421
63197
11762
67033
91701
44626 |
G3 |
63736
72287 |
44289
24405 |
76255
24271 |
G2 | 50175 | 57358 | 16006 |
G1 | 96507 | 76532 | 82194 |
ĐB | 559299 | 970015 | 828994 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 0,1,1,5,5 | 0,1,6 |
1 | 6 | 3,5,9 | |
2 | 5 | 1,6 | |
3 | 5,6,6 | 2,4 | 3 |
4 | 7 | 6,9 | 5 |
5 | 2,3,5 | 3,3,8 | 5 |
6 | 2,2,4 | ||
7 | 4,5 | 1,1,2,3 | |
8 | 3,6,7 | 9 | |
9 | 2,9 | 3,8 | 4,4,7 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 18 | 12 |
G7 | 162 | 770 | 453 |
G6 | 2840
9154
8956 | 6982
9266
3551 | 5978
2799
6568 |
G5 | 7134 | 9908 | 3812 |
G4 | 46843
28079
41302
87771
29958
44308
55142 | 89957
20697
27930
98717
32306
16030
58010 | 41952
04068
97354
75580
13048
92110
89850 |
G3 |
04739
41804 |
99662
38465 |
04924
24188 |
G2 | 77823 | 97037 | 18377 |
G1 | 99982 | 07221 | 88683 |
ĐB | 276045 | 050654 | 569447 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,4,8 | 6,8 | |
1 | 0,7,8 | 0,2,2 | |
2 | 3 | 1 | 4 |
3 | 4,9 | 0,0,7 | |
4 | 0,2,3,5 | 7,8 | |
5 | 4,6,8 | 1,4,7 | 0,2,3,4 |
6 | 2,5 | 2,5,6 | 8,8 |
7 | 1,9 | 0 | 7,8 |
8 | 2 | 2 | 0,3,8 |
9 | 7 | 9 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 10 | 19 |
G7 | 721 | 499 | 739 |
G6 | 8122
5072
8641 | 0328
2495
8118 | 2577
6842
5653 |
G5 | 0457 | 4402 | 2396 |
G4 | 66434
76841
13115
41741
25330
15313
40086 | 65310
97172
23735
66082
49568
02468
78627 | 12250
51625
78572
13716
64133
55795
11747 |
G3 |
53552
31526 |
00170
11885 |
54393
72165 |
G2 | 14194 | 30789 | 98154 |
G1 | 10052 | 46151 | 20799 |
ĐB | 028205 | 033249 | 047976 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5 | 2 | |
1 | 3,5 | 0,0,8 | 6,9 |
2 | 1,2,6 | 7,8 | 5 |
3 | 0,4 | 5 | 3,9 |
4 | 1,1,1 | 9 | 2,7 |
5 | 2,2,7 | 1 | 0,3,4 |
6 | 3 | 8,8 | 5 |
7 | 2 | 0,2 | 2,6,7 |
8 | 6 | 2,5,9 | |
9 | 4 | 5,9 | 3,5,6,9 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 31 | 50 |
G7 | 143 | 202 | 989 |
G6 | 8621
4353
4164 | 0293
7411
1459 | 8492
3155
4676 |
G5 | 7706 | 0683 | 9372 |
G4 | 73452
98748
11946
51818
73687
62827
73421 | 40230
50462
83732
46446
16179
67762
07587 | 42235
50792
96634
11529
29498
76820
90780 |
G3 |
77718
58769 |
48073
65248 |
65707
76939 |
G2 | 03515 | 86037 | 28173 |
G1 | 59438 | 74448 | 15113 |
ĐB | 970118 | 066012 | 573170 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6 | 2 | 7 |
1 | 5,8,8,8 | 1,2 | 3 |
2 | 1,1,7 | 0,9 | |
3 | 8 | 0,1,2,7 | 4,5,9 |
4 | 3,6,8 | 6,8,8 | |
5 | 2,3 | 9 | 0,5 |
6 | 4,9 | 2,2 | |
7 | 3,9 | 0,2,3,6 | |
8 | 2,7 | 3,7 | 0,9 |
9 | 3 | 2,2,8 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 23 | 89 |
G7 | 446 | 971 | 781 |
G6 | 4682
0889
9636 | 3257
1970
7932 | 3254
4775
2209 |
G5 | 8536 | 1396 | 0348 |
G4 | 74309
56146
40069
88864
91181
23348
86807 | 02762
08986
32073
32087
47276
04779
12895 | 12292
59206
59013
26620
64007
39416
33021 |
G3 |
57405
81381 |
38269
04757 |
39829
93015 |
G2 | 28174 | 23625 | 34785 |
G1 | 87120 | 94677 | 95332 |
ĐB | 861029 | 657838 | 819498 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5,7,9 | 6,7,9 | |
1 | 3,5,6 | ||
2 | 0,9 | 3,5 | 0,1,9 |
3 | 6,6 | 2,8 | 2 |
4 | 6,6,8 | 8 | |
5 | 7,7 | 4 | |
6 | 4,9 | 2,9 | |
7 | 4 | 0,1,3,6,7,9 | 5 |
8 | 1,1,2,9,9 | 6,7 | 1,5,9 |
9 | 5,6 | 2,8 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 13 | 95 | 20 |
G7 | 928 | 426 | 014 |
G6 | 6583
8762
0190 | 0886
6250
9629 | 3959
1156
4162 |
G5 | 6260 | 2690 | 5180 |
G4 | 24944
78910
20973
69174
09668
46634
31761 | 61637
39767
06322
56351
35583
66213
51216 | 86697
79314
51912
07010
52476
85050
08431 |
G3 |
52123
90982 |
40231
79984 |
53302
77237 |
G2 | 62873 | 03529 | 52519 |
G1 | 04167 | 83178 | 37165 |
ĐB | 921574 | 818015 | 550598 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | ||
1 | 0,3 | 3,5,6 | 0,2,4,4,9 |
2 | 3,8 | 2,6,9,9 | 0 |
3 | 4 | 1,7 | 1,7 |
4 | 4 | ||
5 | 0,1 | 0,6,9 | |
6 | 0,1,2,7,8 | 7 | 2,5 |
7 | 3,3,4,4 | 8 | 6 |
8 | 2,3 | 3,4,6 | 0 |
9 | 0 | 0,5 | 7,8 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 12 | 89 |
G7 | 893 | 685 | 595 |
G6 | 8459
4845
9380 | 5753
0576
7292 | 8028
2841
1348 |
G5 | 3134 | 1558 | 4198 |
G4 | 53112
08730
12284
02647
15530
71754
48282 | 73561
92830
42419
86131
35832
59723
14905 | 29130
94600
11924
07819
38842
26857
98766 |
G3 |
10019
28298 |
03116
35420 |
85044
43047 |
G2 | 55306 | 97837 | 02479 |
G1 | 37369 | 58625 | 41289 |
ĐB | 614753 | 809593 | 675208 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 0,8 |
1 | 2,9 | 2,6,9 | 9 |
2 | 0,3,5 | 4,8 | |
3 | 0,0,4 | 0,1,2,7 | 0 |
4 | 5,7 | 1,2,4,7,8 | |
5 | 3,4,9 | 3,8 | 7 |
6 | 9 | 1 | 6 |
7 | 8 | 6 | 9 |
8 | 0,2,4 | 5 | 9,9 |
9 | 3,8 | 2,3 | 5,8 |
XSMN T6 - XSMN thứ 6 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần trực tiếp từ trường quay 3 đài Bình Dương, Vĩnh Long, Trà Vinh vào lúc 16h10:
Trang cung cấp kết quả xổ số miền nam thứ sáu trong bảy tuần liên tiếp từ tuần trước, tuần rồi, hoặc hàng tuần trước đó. Đồng thời, bạn còn có thể kiểm tra được kết quả lô tô 2 số cuối và thống kê đầu đuôi các giải thưởng ngay bên dưới.
Ngoài ra, các chuyên gia phân tích những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
- Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
- Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
- Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
- Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
- Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
- Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
- Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền