XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 22-1-2021
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
47
|
23
|
G7 |
628
|
639
|
744
|
G6 |
6650
6322
5739
|
5219
9608
7399
|
0682
4317
4744
|
G5 |
0470
|
5045
|
2048
|
G4 |
01453
99800
19250
41769
41544
19814
53395
|
86124
69579
25942
83509
36322
32146
58527
|
85845
77044
32950
74949
77200
43126
36105
|
G3 |
57088
65292
|
48152
82396
|
94840
96325
|
G2 |
93843
|
94016
|
32842
|
G1 |
83789
|
73414
|
61304
|
ĐB |
247149
|
702360
|
284087
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 | 8,9 | 0,4,5 |
1 | 4 | 4,6,9 | 7 |
2 | 2,8 | 2,4,7 | 3,5,6 |
3 | 9 | 9 | |
4 | 3,4,9 | 2,5,6,7 | 0,2,4,4,4,5,8,9 |
5 | 0,0,3,4 | 2 | 0 |
6 | 9 | 0 | |
7 | 0 | 9 | |
8 | 8,9 | 2,7 | |
9 | 2,5 | 6,9 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 15-1-2021
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
69
|
39
|
61
|
G7 |
747
|
664
|
621
|
G6 |
5111
9371
7488
|
0583
4107
2687
|
3046
3563
9737
|
G5 |
5605
|
6515
|
5696
|
G4 |
94639
56524
07188
34311
59713
29579
29817
|
39607
30434
74026
25253
06545
29716
94949
|
99186
56436
13968
54128
12763
08189
00807
|
G3 |
53878
32267
|
60646
25991
|
48021
43255
|
G2 |
69294
|
27704
|
47614
|
G1 |
56178
|
80023
|
01440
|
ĐB |
753821
|
373408
|
295088
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4,7,7,8 | 7 |
1 | 1,1,3,7 | 5,6 | 4 |
2 | 1,4 | 3,6 | 1,1,8 |
3 | 9 | 4,9 | 6,7 |
4 | 7 | 5,6,9 | 0,6 |
5 | 3 | 5 | |
6 | 7,9 | 4 | 1,3,3,8 |
7 | 1,8,8,9 | ||
8 | 8,8 | 3,7 | 6,8,9 |
9 | 4 | 1 | 6 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 8-1-2021
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
70
|
28
|
54
|
G7 |
499
|
181
|
521
|
G6 |
6788
1402
5011
|
0362
1689
6164
|
9168
3311
7063
|
G5 |
7517
|
7732
|
3164
|
G4 |
68758
46179
80092
05586
55590
53294
35591
|
41873
57934
18686
60017
98923
34649
15181
|
55300
30923
40485
14652
45643
10363
68733
|
G3 |
18568
60461
|
68504
66408
|
61690
24666
|
G2 |
25726
|
37030
|
94411
|
G1 |
98989
|
03809
|
55139
|
ĐB |
646698
|
123951
|
559616
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4,8,9 | 0 |
1 | 1,7 | 7 | 1,1,6 |
2 | 6 | 3,8 | 1,3 |
3 | 0,2,4 | 3,9 | |
4 | 9 | 3 | |
5 | 8 | 1 | 2,4 |
6 | 1,8 | 2,4 | 3,3,4,6,8 |
7 | 0,9 | 3 | |
8 | 6,8,9 | 1,1,6,9 | 5 |
9 | 0,1,2,4,8,9 | 0 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 1-1-2021
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
07
|
00
|
G7 |
972
|
854
|
862
|
G6 |
2535
3415
5888
|
3747
4111
9006
|
0012
0912
8126
|
G5 |
9070
|
5161
|
0128
|
G4 |
74391
52329
22843
20521
46477
69086
83924
|
98181
84147
82615
40420
37220
53884
31537
|
36098
52645
83100
22666
13793
48132
27808
|
G3 |
57169
67303
|
70481
86230
|
52507
33321
|
G2 |
16524
|
26344
|
10979
|
G1 |
00806
|
12524
|
16504
|
ĐB |
145743
|
092730
|
017444
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3,6 | 6,7 | 0,0,4,7,8 |
1 | 5 | 1,5 | 2,2 |
2 | 1,4,4,9 | 0,0,4 | 1,6,8 |
3 | 5 | 0,0,7 | 2 |
4 | 3,3 | 4,7,7 | 4,5 |
5 | 4 | ||
6 | 9 | 1 | 2,6 |
7 | 0,2,5,7 | 9 | |
8 | 6,8 | 1,1,4 | |
9 | 1 | 3,8 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 25-12-2020
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
82
|
72
|
03
|
G7 |
793
|
093
|
429
|
G6 |
0621
6250
9024
|
0303
5823
7979
|
6254
0164
5095
|
G5 |
5182
|
6347
|
8528
|
G4 |
27590
81053
96917
37652
44439
27487
14944
|
41775
72176
95193
04926
45322
68073
28735
|
32582
32052
29456
59358
43793
05722
93957
|
G3 |
43519
19270
|
85926
89883
|
22425
14628
|
G2 |
71983
|
30105
|
66201
|
G1 |
19210
|
45043
|
86666
|
ĐB |
381510
|
522104
|
203884
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3,4,5 | 1,3 | |
1 | 0,0,7,9 | ||
2 | 1,4 | 2,3,6,6 | 2,5,8,8,9 |
3 | 9 | 5 | |
4 | 4 | 3,7 | |
5 | 0,2,3 | 2,4,6,7,8 | |
6 | 4,6 | ||
7 | 0 | 2,3,5,6,9 | |
8 | 2,2,3,7 | 3 | 2,4 |
9 | 0,3 | 3,3 | 3,5 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 18-12-2020
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
35
|
42
|
58
|
G7 |
256
|
018
|
925
|
G6 |
3850
3180
8164
|
0906
4158
3374
|
1070
3150
3690
|
G5 |
3930
|
1233
|
6806
|
G4 |
77111
40949
29121
00300
46442
91423
13245
|
64446
48155
33198
10972
08661
92657
41923
|
06042
96880
45286
62128
65589
54164
83526
|
G3 |
31269
95940
|
80355
18892
|
17483
70446
|
G2 |
98311
|
83089
|
46868
|
G1 |
21726
|
83401
|
02975
|
ĐB |
596860
|
840599
|
052805
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1,6 | 5,6 |
1 | 1,1 | 8 | |
2 | 1,3,6 | 3 | 5,6,8 |
3 | 0,5 | 3 | |
4 | 0,2,5,9 | 2,6 | 2,6 |
5 | 0,6 | 5,5,7,8 | 0,8 |
6 | 0,4,9 | 1 | 4,8 |
7 | 2,4 | 0,5 | |
8 | 0 | 9 | 0,3,6,9 |
9 | 2,8,9 | 0 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 11-12-2020
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
37
|
97
|
G7 |
719
|
871
|
248
|
G6 |
3855
4729
6085
|
7593
8739
2650
|
3535
8313
0408
|
G5 |
0841
|
3985
|
4654
|
G4 |
91452
58043
44654
89905
87973
80549
47827
|
90655
75408
92354
42801
19562
00311
18722
|
68403
36366
85255
43284
29319
99390
18548
|
G3 |
17110
23891
|
77512
90228
|
93362
68264
|
G2 |
16769
|
76871
|
23777
|
G1 |
47565
|
51574
|
24149
|
ĐB |
296215
|
626507
|
352503
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5 | 1,7,8 | 3,3,8 |
1 | 0,5,9 | 1,2 | 3,9 |
2 | 7,9 | 2,8 | |
3 | 7,9 | 5 | |
4 | 1,3,9 | 8,8,9 | |
5 | 2,4,5 | 0,4,5 | 4,5 |
6 | 5,5,9 | 2 | 2,4,6 |
7 | 3 | 1,1,4 | 7 |
8 | 5 | 5 | 4 |
9 | 1 | 3 | 0,7 |
XSMNT6 - XSMN Thứ 6 - SXMN thu 6 ✅ Xổ số Miền Nam Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp 16h10 - XSMN T6 - KQXSMN thứ 6.✅ Xổ Số 3 Đài Thứ 6: Bình Dương, Vĩnh Long, Trà Vinh nhanh số #1, tường thuật tại trường quay 3 đài:
- Đài Vĩnh Long
- Đài Bình Dương
- Đài Trà Vinh
Trang cung cấp kết quả xổ số miền nam thứ sáu trong bảy tuần liên tiếp từ tuần trước, tuần rồi, hoặc hàng tuần trước đó. Đồng thời, bạn còn có thể kiểm tra được kết quả lô tô 2 số cuối và thống kê đầu đuôi các giải thưởng ngay bên dưới.
Ngoài ra, các chuyên gia phân tích những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
- Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
- Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
- Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
- Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
- Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
- Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
- Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
2. Quy định đổi thưởng
- Khách hàng trúng thưởng, cần đến trực tiếp tại công ty phát hành vé trúng hoặc đến đại lý vé gần nhất để lĩnh thưởng.
- Với giải trúng từ 10 triệu đồng trở lên khách hàng cần phải mang theo chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ chứng minh nhân thân như giấy phép lái xe, hộ khẩu.
- Khách hàng trúng thưởng được Công ty trả thưởng đủ giá trị giải thưởng một lần, bằng Việt Nam đồng theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng theo đề nghị của khách hàng.
- Khách hàng khi nhận thưởng phải nộp thuế Thu nhập cá nhân theo quy định của nhà nước.
- Khách hàng trúng thưởng được uỷ quyền cho cá nhân, tổ chức nhận thưởng thay theo quy định của pháp luật.
- Khách hàng được Công ty giữ bí mật về thông tin trả thưởng của cá nhân, ngoại trừ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng!. Xem thêm xổ số 3 miền