XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 8-4-2021
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
15
|
82
|
94
|
G7 |
641
|
262
|
195
|
G6 |
2978
7385
9457
|
5112
1214
7396
|
2115
5279
1791
|
G5 |
8219
|
0270
|
5951
|
G4 |
15934
07176
93435
78968
31379
66355
46436
|
57852
62404
34542
66602
65869
74052
34481
|
27507
18216
60014
62774
82875
94843
33077
|
G3 |
49754
79153
|
58553
15723
|
17152
96573
|
G2 |
88016
|
24061
|
38990
|
G1 |
56289
|
41553
|
22822
|
ĐB |
183809
|
657739
|
777705
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 9 | 2,4 | 5,7 |
1 | 5,6,9 | 2,4 | 4,5,6 |
2 | 3 | 2 | |
3 | 4,5,6 | 9 | |
4 | 1 | 2 | 3 |
5 | 3,4,5,7 | 2,2,3,3 | 1,2 |
6 | 8 | 1,2,9 | |
7 | 6,8,9 | 0 | 3,4,5,7,9 |
8 | 5,9 | 1,2 | |
9 | 6 | 0,1,4,5 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 1-4-2021
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
99
|
86
|
56
|
G7 |
827
|
694
|
405
|
G6 |
2557
0087
2769
|
7770
6248
3576
|
3267
5776
5692
|
G5 |
6767
|
5964
|
1548
|
G4 |
30030
53514
29371
23029
75255
21622
09534
|
46545
13781
07139
56208
81051
08181
84667
|
07848
67176
99391
85186
66006
02056
76364
|
G3 |
32549
84753
|
05031
55863
|
66388
06185
|
G2 |
63476
|
88846
|
32676
|
G1 |
37407
|
04152
|
55634
|
ĐB |
612449
|
523071
|
053398
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 7 | 8 | 5,6 |
1 | 4 | ||
2 | 2,7,9 | ||
3 | 0,4 | 1,9 | 4 |
4 | 9,9 | 5,6,8 | 8,8 |
5 | 3,5,7 | 1,2 | 6,6 |
6 | 7,9 | 3,4,7 | 4,7 |
7 | 1,6 | 0,1,6 | 6,6,6 |
8 | 7 | 1,1,6 | 5,6,8 |
9 | 9 | 4 | 1,2,8 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 25-3-2021
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
63
|
93
|
09
|
G7 |
093
|
139
|
643
|
G6 |
7075
1590
5200
|
4765
7697
4212
|
6380
4042
3907
|
G5 |
0683
|
6065
|
6764
|
G4 |
41508
81975
69319
09352
93147
90872
01280
|
01433
66644
10904
46868
17632
80532
17089
|
25033
27383
50227
23603
51570
39073
86606
|
G3 |
37575
36362
|
91223
28079
|
62261
02572
|
G2 |
78844
|
01433
|
07165
|
G1 |
48520
|
49679
|
77729
|
ĐB |
097929
|
010242
|
504917
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,8 | 4 | 3,6,7,9 |
1 | 9 | 2 | 7 |
2 | 0,9 | 3 | 7,9 |
3 | 2,2,3,3,9 | 3 | |
4 | 4,7 | 2,4 | 2,3 |
5 | 2 | ||
6 | 2,3 | 5,5,8 | 1,4,5 |
7 | 2,5,5,5 | 9,9 | 0,2,3 |
8 | 0,3 | 9 | 0,3 |
9 | 0,3 | 3,7 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 18-3-2021
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
29
|
65
|
73
|
G7 |
083
|
719
|
337
|
G6 |
9688
6420
0542
|
9036
1564
7961
|
1128
9844
0449
|
G5 |
1397
|
6262
|
4251
|
G4 |
00249
72708
69138
34462
78404
43307
52420
|
53677
58657
75149
51452
24755
26234
63484
|
37637
78829
16620
73676
40035
12756
81932
|
G3 |
31147
54118
|
01202
78423
|
88043
34835
|
G2 |
52658
|
41652
|
68089
|
G1 |
85446
|
54311
|
75459
|
ĐB |
275782
|
707018
|
574673
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4,7,8 | 2 | |
1 | 8 | 1,8,9 | |
2 | 0,0,9 | 3 | 0,8,9 |
3 | 8 | 4,6 | 2,5,5,7,7 |
4 | 2,6,7,9 | 9 | 3,4,9 |
5 | 8 | 2,2,5,7 | 1,6,9 |
6 | 2 | 1,2,4,5 | |
7 | 7 | 3,3,6 | |
8 | 2,3,8 | 4 | 9 |
9 | 7 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 11-3-2021
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
68
|
04
|
56
|
G7 |
772
|
936
|
687
|
G6 |
8867
6238
3555
|
7614
3716
5778
|
7034
4504
6739
|
G5 |
5721
|
5765
|
8386
|
G4 |
23454
39616
97084
41163
80696
29708
88722
|
92937
32328
75759
55840
44679
82364
02817
|
81561
60884
79244
37817
24345
86888
86278
|
G3 |
49078
33558
|
81507
39743
|
83310
78214
|
G2 |
51311
|
25523
|
35473
|
G1 |
69736
|
37692
|
02860
|
ĐB |
513476
|
513271
|
155919
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4,7 | 4 |
1 | 1,6 | 4,6,7 | 0,4,7,9 |
2 | 1,2 | 3,8 | |
3 | 6,8 | 6,7 | 4,9 |
4 | 0,3 | 4,5 | |
5 | 4,5,8 | 9 | 6 |
6 | 3,7,8 | 4,5 | 0,1 |
7 | 2,6,8 | 1,8,9 | 3,8 |
8 | 4 | 4,6,7,8 | |
9 | 6 | 2 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 4-3-2021
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
93
|
33
|
18
|
G7 |
454
|
318
|
017
|
G6 |
6253
1649
6872
|
8629
8830
9872
|
5917
9035
0403
|
G5 |
4000
|
8421
|
0457
|
G4 |
76339
15658
74486
69199
35718
18667
46700
|
37688
22523
66567
83249
43085
41385
56607
|
11783
00059
21468
01723
47100
80760
21684
|
G3 |
17129
90499
|
44461
16365
|
26860
00817
|
G2 |
03828
|
39750
|
08834
|
G1 |
39002
|
87722
|
51582
|
ĐB |
962910
|
215008
|
227843
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,0,2 | 7,8 | 0,3 |
1 | 0,8 | 8 | 7,7,7,8 |
2 | 8,9 | 1,2,3,9 | 3 |
3 | 9 | 0,3 | 4,5 |
4 | 9 | 9 | 3 |
5 | 3,4,8 | 0 | 7,9 |
6 | 7 | 1,5,7 | 0,0,8 |
7 | 2 | 2 | |
8 | 6 | 5,5,8 | 2,3,4 |
9 | 3,9,9 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 25-2-2021
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
40
|
86
|
45
|
G7 |
844
|
953
|
251
|
G6 |
3640
4112
7222
|
7740
8113
8582
|
6570
4160
6155
|
G5 |
6130
|
2306
|
3513
|
G4 |
80697
81402
94528
96898
10778
14585
22490
|
04662
03583
49161
22604
31531
62023
04112
|
73570
47098
37294
67190
97532
44748
39109
|
G3 |
94376
86223
|
11560
44163
|
75235
17265
|
G2 |
84015
|
60268
|
33806
|
G1 |
97351
|
63576
|
65620
|
ĐB |
309841
|
889627
|
622893
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4,6 | 6,9 |
1 | 2,5 | 2,3 | 3 |
2 | 2,3,8 | 3,7 | 0 |
3 | 0 | 1 | 2,5 |
4 | 0,0,1,4 | 0 | 5,8 |
5 | 1 | 3 | 1,5 |
6 | 0,1,2,3,8 | 0,5 | |
7 | 6,8 | 6 | 0,0 |
8 | 5 | 2,3,6 | |
9 | 0,7,8 | 0,3,4,8 |
XSMNT5 - XSMN Thứ 5 ✅ Xổ Số Miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp vào 16h10, XSMN t5 - SXMN thu 5 - KQXSMN thứ 5 ✅ Xổ Số Ba Đài thứ 5 được mở thưởng tại trường quay 3 đài:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Trong đó đài chính (đài chánh) gồm có 1 đài là: Tây Ninh, và 2 đài phụ: An Giang, Bình Thuận
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
2. Quy định đổi thưởng
- Khách hàng trúng thưởng, cần đến trực tiếp tại công ty phát hành vé trúng hoặc đến đại lý vé gần nhất để lĩnh thưởng.
- Với giải trúng từ 10 triệu đồng trở lên khách hàng cần phải mang theo chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ chứng minh nhân thân như giấy phép lái xe, hộ khẩu.
- Khách hàng trúng thưởng được Công ty trả thưởng đủ giá trị giải thưởng một lần, bằng Việt Nam đồng theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng theo đề nghị của khách hàng.
- Khách hàng khi nhận thưởng phải nộp thuế thu nhập cá nhân theo quy định của nhà nước.
- Khách hàng trúng thưởng được uỷ quyền cho cá nhân, tổ chức nhận thưởng thay theo quy định của pháp luật.
- Khách hàng được Công ty giữ bí mật về thông tin trả thưởng của cá nhân, ngoại trừ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng!. Xem thêm Dự đoán xổ số