XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 14-1-2021
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
04
|
21
|
G7 |
649
|
841
|
172
|
G6 |
1026
2681
1732
|
6115
6031
8129
|
1602
1492
1300
|
G5 |
4613
|
0243
|
2075
|
G4 |
31696
89759
59705
85599
80280
00688
55357
|
03955
49370
05426
57487
07814
28935
75708
|
84519
71645
72984
30876
59400
23476
67382
|
G3 |
13225
65351
|
37382
40591
|
63025
77287
|
G2 |
72841
|
98516
|
24725
|
G1 |
56349
|
85049
|
28749
|
ĐB |
060206
|
351685
|
279246
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5,6 | 4,8 | 0,0,2 |
1 | 3 | 4,5,6 | 9 |
2 | 5,6 | 6,9 | 1,5,5 |
3 | 2 | 1,5 | |
4 | 1,9,9 | 1,3,9 | 5,6,9 |
5 | 1,7,9 | 5 | |
6 | |||
7 | 5 | 0 | 2,5,6,6 |
8 | 0,1,8 | 2,5,7 | 2,4,7 |
9 | 6,9 | 1 | 2 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 7-1-2021
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
79
|
11
|
37
|
G7 |
352
|
981
|
542
|
G6 |
2906
2948
3952
|
0442
7383
3008
|
1511
7546
8604
|
G5 |
2428
|
5516
|
1174
|
G4 |
93173
33124
87370
61949
94676
18772
16698
|
82620
31825
33795
20495
25450
77094
94621
|
26668
00582
11081
88908
72752
40509
75878
|
G3 |
98093
04848
|
05229
62919
|
91983
11426
|
G2 |
91718
|
48150
|
15270
|
G1 |
82159
|
71738
|
19605
|
ĐB |
047517
|
317626
|
547067
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6 | 8 | 4,5,8,9 |
1 | 7,8 | 1,6,9 | 1 |
2 | 4,8 | 0,1,5,6,9 | 6 |
3 | 8 | 7 | |
4 | 8,8,9 | 2 | 2,6 |
5 | 2,2,9 | 0,0 | 2 |
6 | 7,8 | ||
7 | 0,2,3,6,9 | 0,4,8 | |
8 | 1,3 | 1,2,3 | |
9 | 3,8 | 4,5,5 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 31-12-2020
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
25
|
22
|
73
|
G7 |
415
|
617
|
141
|
G6 |
1161
2788
4295
|
1904
5547
3574
|
2773
1181
8686
|
G5 |
2299
|
2127
|
4164
|
G4 |
44841
87934
95452
19220
90315
43442
87443
|
51221
47340
66352
62852
58289
92781
93524
|
65828
90200
15459
28849
06071
44962
72201
|
G3 |
74099
05998
|
94142
10708
|
85056
87215
|
G2 |
36663
|
89067
|
01640
|
G1 |
49907
|
42246
|
08137
|
ĐB |
281831
|
760688
|
184618
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 7 | 4,8 | 0,1 |
1 | 5,5 | 7 | 5,8 |
2 | 0,5 | 1,2,4,7 | 8 |
3 | 1,4 | 7 | |
4 | 1,2,3 | 0,2,6,7 | 0,1,9 |
5 | 2 | 2,2 | 6,9 |
6 | 1,3 | 7 | 2,4 |
7 | 4 | 1,3,3 | |
8 | 8 | 1,8,9 | 1,6 |
9 | 5,8,9,9 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 24-12-2020
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
21
|
61
|
39
|
G7 |
654
|
376
|
063
|
G6 |
9698
8754
0515
|
2240
6276
9976
|
5159
0828
2095
|
G5 |
8844
|
6816
|
6577
|
G4 |
54970
42792
23951
47459
05427
37859
99474
|
27939
36296
98268
74236
87306
72681
33706
|
07387
76999
65722
91326
10266
75259
44440
|
G3 |
81201
10322
|
82697
93686
|
26479
00449
|
G2 |
17328
|
41410
|
80905
|
G1 |
70174
|
26850
|
46416
|
ĐB |
870249
|
156018
|
107174
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 6,6 | 5 |
1 | 5 | 0,6,8 | 6 |
2 | 1,2,7,8 | 2,6,8 | |
3 | 6,9 | 9 | |
4 | 4,9 | 0 | 0,9 |
5 | 1,4,4,9,9 | 0 | 9,9 |
6 | 1,8 | 3,6 | |
7 | 0,4,4 | 6,6,6 | 4,7,9 |
8 | 1,6 | 7 | |
9 | 2,8 | 6,7 | 5,9 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 17-12-2020
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
48
|
08
|
87
|
G7 |
472
|
954
|
819
|
G6 |
6515
9302
8273
|
8326
4728
6614
|
6983
6132
9046
|
G5 |
5785
|
8730
|
4263
|
G4 |
08109
64167
81579
14581
32837
49451
94825
|
81390
19849
35362
66967
27184
68681
49766
|
37698
57049
32526
26992
57103
26748
87994
|
G3 |
17076
48524
|
69478
57866
|
76770
76459
|
G2 |
85101
|
03545
|
96878
|
G1 |
30601
|
59020
|
58522
|
ĐB |
747987
|
221577
|
613411
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1,1,2,9 | 8 | 3 |
1 | 5 | 4 | 1,9 |
2 | 4,5 | 0,6,8 | 2,6 |
3 | 7 | 0 | 2 |
4 | 8 | 5,9 | 6,8,9 |
5 | 1 | 4 | 9 |
6 | 7 | 2,6,6,7 | 3 |
7 | 2,3,6,9 | 7,8 | 0,8 |
8 | 1,5,7 | 1,4 | 3,7 |
9 | 0 | 2,4,8 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 10-12-2020
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
70
|
87
|
16
|
G7 |
902
|
832
|
475
|
G6 |
0808
9434
5630
|
0112
6038
0482
|
1020
7770
0167
|
G5 |
5894
|
0534
|
7382
|
G4 |
05708
52243
79021
21783
89805
60018
25143
|
77581
32377
66298
66827
15064
63070
75129
|
09630
95560
56672
89764
18192
81638
92002
|
G3 |
84036
59380
|
35496
30845
|
14266
63050
|
G2 |
74587
|
27497
|
83879
|
G1 |
56452
|
24262
|
14837
|
ĐB |
100435
|
539005
|
167111
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,5,8,8 | 5 | 2 |
1 | 8 | 2 | 1,6 |
2 | 1 | 7,9 | 0 |
3 | 0,4,5,6 | 2,4,8 | 0,7,8 |
4 | 3,3 | 5 | |
5 | 2 | 0 | |
6 | 2,4 | 0,4,6,7 | |
7 | 0 | 0,7 | 0,2,5,9 |
8 | 0,3,7 | 1,2,7 | 2 |
9 | 4 | 6,7,8 | 2 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 3-12-2020
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
91
|
49
|
71
|
G7 |
540
|
846
|
422
|
G6 |
3045
9485
3570
|
0422
8991
3898
|
5784
5895
8314
|
G5 |
9984
|
9023
|
1666
|
G4 |
08429
08343
57300
81618
66523
18123
18242
|
02749
11705
69174
87564
05029
45651
15792
|
54187
63865
43458
61557
74788
48034
84144
|
G3 |
33251
82463
|
71951
74422
|
46294
26217
|
G2 |
40995
|
29154
|
83651
|
G1 |
27537
|
69080
|
22855
|
ĐB |
546922
|
497076
|
536804
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5 | 4 |
1 | 8 | 4,7 | |
2 | 2,3,3,9 | 2,2,3,9 | 2 |
3 | 7 | 4 | |
4 | 0,2,3,5 | 6,9,9 | 4 |
5 | 1 | 1,1,4 | 1,5,7,8 |
6 | 3 | 4 | 5,6 |
7 | 0 | 4,6 | 1 |
8 | 4,5 | 0 | 4,7,8 |
9 | 1,5 | 1,2,8 | 4,5 |
XSMN t5 hàng tuần được mở thưởng vào lúc 16h15p tại trường quay 3 đài:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Trong đó đài chính (đài chánh) gồm có 1 đài là: Tây Ninh, và 2 đài phụ: An Giang, Bình Thuận
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
2. Quy định đổi thưởng
- Khách hàng trúng thưởng, cần đến trực tiếp tại công ty phát hành vé trúng hoặc đến đại lý vé gần nhất để lĩnh thưởng.
- Với giải trúng từ 10 triệu đồng trở lên khách hàng cần phải mang theo chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ chứng minh nhân thân như giấy phép lái xe, hộ khẩu.
- Khách hàng trúng thưởng được Công ty trả thưởng đủ giá trị giải thưởng một lần, bằng Việt Nam đồng theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng theo đề nghị của khách hàng.
- Khách hàng khi nhận thưởng phải nộp thuế thu nhập cá nhân theo quy định của nhà nước.
- Khách hàng trúng thưởng được uỷ quyền cho cá nhân, tổ chức nhận thưởng thay theo quy định của pháp luật.
- Khách hàng được Công ty giữ bí mật về thông tin trả thưởng của cá nhân, ngoại trừ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng!. Xem thêm Dự đoán xổ số