1. Cầu Lô Tuyệt Mật
2. Bao Lô MB Free
3. Hội đồng số chuẩn
4. Kích vào trúng lớn
5. Bạch thủ đề VIP
6. Xổ số phát lộc
7. Lô đề tuyệt mật
8. Lô đề VIP MB
9. Lô đề siêu chuẩn
10. Số chuẩn hàng ngày
11. XSMB
12. SXMB
13. xo so mien trung
14. Xổ số 3 miền
15. Soi cầu lô MB
16. Dự đoán XSMB
17. XSMN T7
18. XSMB T7
Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 20-05-2022
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 20-5-202210XS - 15XS - 3XS - 12XS - 5XS - 11XS | ||||||||||||
ĐB | 78195 | |||||||||||
G.1 | 29924 | |||||||||||
G.2 | 9314831878 | |||||||||||
G.3 | 903739814870425681748750945128 | |||||||||||
G.4 | 1579823611260906 | |||||||||||
G.5 | 829937763912233888199177 | |||||||||||
G.6 | 218446574 | |||||||||||
G.7 | 22236058 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,9 |
1 | 2,8,9 |
2 | 2,3,4,5,6,8 |
3 | 6,8 |
4 | 6,8,8 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 3,4,4,6,7,8,9 |
8 | |
9 | 5,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
1 | |
1,2 | 2 |
2,7 | 3 |
2,7,7 | 4 |
2,9 | 5 |
0,2,3,4,7 | 6 |
7 | 7 |
1,2,3,4,4,5,7 | 8 |
0,1,7,9 | 9 |
Xổ số miền Nam ngày 20-05-2022
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 20-5-2022Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
71
|
19
|
G7 |
502
|
438
|
487
|
G6 |
4611
9974
9091
|
0983
6249
7830
|
6567
8375
8188
|
G5 |
8348
|
1112
|
0292
|
G4 |
42667
83446
06131
00686
57677
25149
46392
|
66470
41167
86126
75494
57277
11258
54945
|
49282
69055
46105
76463
93901
77634
96864
|
G3 |
09848
52945
|
33472
89414
|
46283
33278
|
G2 |
18967
|
24311
|
53338
|
G1 |
95472
|
73063
|
89676
|
ĐB |
521232
|
492297
|
058785
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | 1,5 | |
1 | 1 | 1,2,4 | 9 |
2 | 0 | 6 | |
3 | 1,2 | 0,8 | 4,8 |
4 | 5,6,8,8,9 | 5,9 | |
5 | 8 | 5 | |
6 | 7,7 | 3,7 | 3,4,7 |
7 | 2,4,7 | 0,1,2,7 | 5,6,8 |
8 | 6 | 3 | 2,3,5,7,8 |
9 | 1,2 | 4,7 | 2 |
Xổ số miền Trung ngày 20-05-2022
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 20-5-2022Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 55 | 89 |
G7 | 465 | 089 |
G6 | 7662
9919
6102 | 7636
6216
1957 |
G5 | 0795 | 7484 |
G4 | 73686
22515
81988
92480
70241
56107
19378
| 35595
80100
44048
15358
33753
35937
73940
|
G3 |
16325
11191
|
10037
50979
|
G2 | 68793
| 76625
|
G1 | 16027 | 66733 |
ĐB |
289053
|
664159
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2,7 | 0 |
1 | 5,9 | 6 |
2 | 5,7 | 5 |
3 | 3,6,7,7 | |
4 | 1 | 0,8 |
5 | 3,5 | 3,7,8,9 |
6 | 2,5 | |
7 | 8 | 9 |
8 | 0,6,8 | 4,9,9 |
9 | 1,3,5 | 5 |