1. Cầu Lô Tuyệt Mật
2. Bao Lô MB Free
3. Hội đồng số chuẩn
4. Kích vào trúng lớn
5. Bạch thủ đề VIP
6. Xổ số phát lộc
7. Lô đề tuyệt mật
8. Lô đề VIP MB
9. Lô đề siêu chuẩn
10. Số chuẩn hàng ngày
11. XSMB
12. SXMB
13. xo so mien trung
14. Xổ số 3 miền
15. Soi cầu lô MB
16. Dự đoán XSMB
17. XSMN T7
18. XSMB T7
Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 02-05-2021
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 2-5-20214BQ - 2BQ - 10BQ - 7BQ - 8BQ - 15BQ | ||||||||||||
ĐB | 76578 | |||||||||||
G.1 | 89773 | |||||||||||
G.2 | 2808608979 | |||||||||||
G.3 | 533108491398859086975003362005 | |||||||||||
G.4 | 3088319984520669 | |||||||||||
G.5 | 176976701743396421012475 | |||||||||||
G.6 | 813561798 | |||||||||||
G.7 | 76348513 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,5 |
1 | 0,3,3,3 |
2 | |
3 | 3,4 |
4 | 3 |
5 | 2,9 |
6 | 1,4,9,9 |
7 | 0,3,5,6,8,9 |
8 | 5,6,8 |
9 | 7,8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,7 | 0 |
0,6 | 1 |
5 | 2 |
1,1,1,3,4,7 | 3 |
3,6 | 4 |
0,7,8 | 5 |
7,8 | 6 |
9 | 7 |
7,8,9 | 8 |
5,6,6,7,9 | 9 |
Xổ số miền Nam ngày 02-05-2021
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 2-5-2021Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
44
|
58
|
16
|
G7 |
643
|
469
|
238
|
G6 |
4618
8557
8840
|
9352
7562
8190
|
4625
5994
9461
|
G5 |
7637
|
0517
|
6359
|
G4 |
16240
09808
59050
90011
89285
30268
46506
|
16928
93515
41599
70792
79955
71107
31070
|
31498
27508
23427
89842
57094
05872
50515
|
G3 |
21809
71826
|
78700
60284
|
32138
55603
|
G2 |
62299
|
05888
|
25175
|
G1 |
88724
|
98074
|
74686
|
ĐB |
847552
|
070840
|
368140
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6,8,9 | 0,7 | 3,8 |
1 | 1,8 | 5,7 | 5,6 |
2 | 4,6 | 8 | 5,7 |
3 | 7 | 8,8 | |
4 | 0,0,3,4 | 0 | 0,2 |
5 | 0,2,7 | 2,5,8 | 9 |
6 | 8 | 2,9 | 1 |
7 | 0,4 | 2,5 | |
8 | 5 | 4,8 | 6 |
9 | 9 | 0,2,9 | 4,4,8 |
Xổ số miền Trung ngày 02-05-2021
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 2-5-2021Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 10 | |
G7 | 984 | 793 | |
G6 | 0069
9756
0432 | 7586
2038
6162 | |
G5 | 1891 | 1425 | |
G4 | 10474
28586
67741
71985
16482
92652
09087
| 64361
16332
65697
95488
19651
37461
07458
| |
G3 |
22140
18375
|
48086
33145
|
|
G2 | 60931
| 55351
| |
G1 | 83050 | 31960 | |
ĐB |
689925
|
267034
|
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | 0 | ||
2 | 5 | 5 | |
3 | 1,2 | 2,4,8 | |
4 | 0,1 | 5 | |
5 | 0,2,6 | 1,1,8 | |
6 | 4,9 | 0,1,1,2 | |
7 | 4,5 | ||
8 | 2,4,5,6,7 | 6,6,8 | |
9 | 1 | 3,7 |