XSMT - Xổ số miền Trung trực tiếp 01-05-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 88 | 02 |
G7 | 853 | 823 |
G6 | 9313
2220
8483 | 0615
5539
6274 |
G5 | 0699 | 6972 |
G4 | 07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057 | 20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708 |
G3 | 91756
09287 | 76313
74509 |
G2 | 66704 | 93371 |
G1 | 02495 | 41026 |
ĐB | 330440 | 846835 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,4,7 | 2,8,9 |
1 | 3 | 3,5,6 |
2 | 0 | 3,6 |
3 | 5,9 | |
4 | 0,8 | 4,5 |
5 | 3,6,7 | |
6 | 7 | |
7 | 1,2,2,4,6,7 | |
8 | 1,3,7,8 | |
9 | 1,5,9 |
- Xem các chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan xổ số miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
KQXSMT - Xổ số đài miền Trung 30-04-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 20 | 35 |
G7 | 073 | 250 |
G6 | 3246
6768
7192 | 0913
6277
1507 |
G5 | 7384 | 8422 |
G4 | 82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204 | 21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734 |
G3 | 31579
59453 | 43224
22520 |
G2 | 31852 | 28243 |
G1 | 34861 | 50907 |
ĐB | 529219 | 293013 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0,4,7 | 7,7 |
1 | 9 | 2,3,3,6 |
2 | 0,8 | 0,2,4,4 |
3 | 4,5,6 | |
4 | 2,6 | 3 |
5 | 2,3 | 0 |
6 | 1,8 | 9 |
7 | 3,9 | 7,7 |
8 | 4,5 | |
9 | 2,6 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
XSMTRUNG - XSKT Miền Trung 29-04-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 03 | 47 |
G7 | 833 | 810 |
G6 | 3109
6649
3232 | 3320
8690
4475 |
G5 | 0003 | 1636 |
G4 | 87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115 | 62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691 |
G3 | 58607
68578 | 18028
71530 |
G2 | 02619 | 07966 |
G1 | 00306 | 77107 |
ĐB | 983217 | 629502 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,3,6,7,9 | 2,4,7 |
1 | 5,7,7,9 | 0 |
2 | 2 | 0,7,8 |
3 | 2,3 | 0,6 |
4 | 9 | 4,7 |
5 | 3,5 | 3 |
6 | 6,6 | |
7 | 8 | 1,5 |
8 | 8 | |
9 | 6 | 0,1 |
SXMTRUNG - So xo mien Trung 28-04-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 25 | 99 |
G7 | 230 | 787 | 367 |
G6 | 7221
9368
0733 | 2091
0114
8858 | 3379
6745
1788 |
G5 | 5194 | 9318 | 5510 |
G4 | 42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962 | 26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173 | 85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806 |
G3 | 73119
64036 | 32784
24151 | 41302
17205 |
G2 | 85874 | 83021 | 98934 |
G1 | 19874 | 97638 | 90731 |
ĐB | 014259 | 905021 | 645478 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0 | 2,5,6 | |
1 | 9 | 4,8 | 0,4 |
2 | 1,1,6 | 1,1,5 | |
3 | 0,0,3,5,6 | 3,8,8 | 1,4 |
4 | 9 | 5 | |
5 | 0,9 | 1,6,7,8 | 1 |
6 | 2,8,8 | 2,7 | |
7 | 4,4 | 3 | 6,8,9 |
8 | 4,5,7 | 1,8 | |
9 | 4 | 1 | 9,9 |
XSKTMT - Xổ số kiến thiết miền Trung 27-04-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 27 | 55 |
G7 | 801 | 980 | 123 |
G6 | 3191
6337
4833 | 4879
9392
1211 | 4299
1039
1244 |
G5 | 4077 | 6501 | 8396 |
G4 | 85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317 | 70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408 | 65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586 |
G3 | 57193
91662 | 10231
06997 | 75064
23848 |
G2 | 66007 | 26212 | 35656 |
G1 | 94259 | 57970 | 50199 |
ĐB | 341749 | 487281 | 575240 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 1,1,5,8 | 4,5 |
1 | 7 | 1,2 | |
2 | 7 | 7 | 3,6 |
3 | 3,7,9 | 1,6 | 9 |
4 | 8,9 | 4,6,7 | 0,4,8 |
5 | 9 | 5,6 | |
6 | 2,7 | 4 | |
7 | 0,7,9 | 0,9 | 8 |
8 | 0,1 | 2,6 | |
9 | 1,3,6 | 2,7 | 6,7,9,9 |
SSMT - KQXS Miền Trung 26-04-2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 96 | 31 |
G7 | 211 | 540 |
G6 | 4331
8371
3728 | 1994
7899
0535 |
G5 | 7893 | 3718 |
G4 | 74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874 | 72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238 |
G3 | 31376
25991 | 47667
96890 |
G2 | 93323 | 88618 |
G1 | 22425 | 76120 |
ĐB | 585889 | 780439 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | |
1 | 1 | 8,8 |
2 | 3,5,8 | 0,2 |
3 | 1 | 1,5,8,9 |
4 | 6 | 0 |
5 | 3 | 6 |
6 | 4 | 4,6,7 |
7 | 1,4,6 | |
8 | 7,7,9 | 7 |
9 | 0,1,3,6 | 0,4,9 |
SXMTRUNG - Xổ số đài miền Trung 25-04-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 60 | 81 |
G7 | 288 | 081 | 707 |
G6 | 5186
3211
7358 | 0371
7029
2408 | 0986
2003
4671 |
G5 | 4623 | 8675 | 3792 |
G4 | 62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573 | 28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248 | 69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555 |
G3 | 07704
72501 | 51223
05852 | 45842
03050 |
G2 | 94393 | 37937 | 41964 |
G1 | 16539 | 10558 | 15447 |
ĐB | 288648 | 126179 | 137522 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,4 | 8 | 3,7 |
1 | 1,7 | ||
2 | 3 | 3,9 | 2,2 |
3 | 9 | 5,7 | |
4 | 8 | 8,8 | 2,6,7 |
5 | 7,8,9 | 2,8 | 0,2,5 |
6 | 0 | 4,4 | |
7 | 3,4 | 1,5,5,7,9 | 1,6 |
8 | 6,7,8 | 1,6,6 | 0,1,6 |
9 | 0,3,8 | 2 |
XSMT - XSMTR - SXMT - XSKTMT ❤️ Kết quả xổ số Miền Trung hôm nay trực tiếp lúc 17h10 tại trường quay - KQXSMT.❤️ Kết quả SXMTR minh ngọc (SXKT MT) trường thuật nhanh chính xác nhất, số #1 Việt Nam
Bạn có thể xem dự đoán miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác và hoàn toàn miễn phí trên: DD XSMT
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung mới nhất năm 2020 (Loại vé 10.000đ)
- 01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đ (2 tỷ đồng)
- 10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đ (30 triệu đồng)
- 10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đ (15 triệu đồng)
- 20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đ (10 triệu đồng)
- 70 Giải Ttư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đ (3 triệu đồng)
- 100 Giải Năm: Mỗi giảii trị giá 1.000.000 đ (1 triệu đồng)
- 300 Giải Sáu: Mỗi giảii trị giá 400.000 đ (400 nghìn đồng)
- 1.000 Giải Bảy: Mỗi giảii trị giá 200.000 đ (200 nghìn đồng)
- 10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đ (100 nghìn đồng)
- 09 gải phụ đặc biệt: Mỗi giảii trị giá 50.000.000 đ (50 triệu đồng)
- 45 giải Khuyến khích: Mỗi giảii trị giá 6.000.000 đ (6 triệu đồng)
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số XSMT trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Quy định đổi thưởng:
Vé trúng thưởng hợp lệ là vé phát hành còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (không quá 30 ngày kể từ ngày mở thưởng). Vé trúng thưởng giải nào được nhận thưởng giải đó, trường hợp vé trúng thưởng nhiều giải sẽ được nhận tất cả các giải thưởng.
Khi trúng thưởng xổ số miền Trung thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng. Xem thêm KQ XS